Định nghĩa của từ gruesome

gruesomeadjective

khủng khiếp

/ˈɡruːsəm//ˈɡruːsəm/

Từ "gruesome" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh trung đại là "gryosum", bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "grousment" có nghĩa là đáng sợ hoặc khủng khiếp. Bản thân thuật ngữ "grousment" được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grouisson", một thuật ngữ thô tục để chỉ chứng đầy hơi, truyền tải cảm giác về những âm thanh đột ngột và khó chịu. Nguồn gốc của từ này cũng có thể liên quan đến thuật ngữ tiếng Na Uy cổ "grouri" có nghĩa là dữ dội hoặc thô lỗ, được cho là gốc của từ tiếng Anh cổ "grûth" có nghĩa là sức mạnh hoặc sự mạnh mẽ. Từ tiếng Anh trung đại "gryosum" đã phát triển theo thời gian thành từ tiếng Anh hiện đại "gruesome" vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả điều gì đó gây ra sự kinh hoàng, ghê tởm hoặc ghê tởm. Điều thú vị là ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ "gruesome" trong tiếng Anh trung đại đã phát triển theo thời gian. Trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, "gruesome" được dùng để mô tả các vật thể hoặc sự kiện khiến người ta sợ hãi hoặc kinh hãi, chẳng hạn như ma quỷ hoặc những câu chuyện rùng rợn. Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, nó đã mở rộng để bao gồm những thứ chỉ gây khó chịu hoặc ghê tởm, chẳng hạn như mùi hôi thối hoặc xác chết thối rữa. Nhìn chung, từ "gruesome" là minh chứng cho sức mạnh của ngôn ngữ trong quá trình phát triển thông qua cách sử dụng của nó, và nguồn gốc kỳ lạ của nó vẫn là một phần thú vị trong lịch sử phong phú của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningghê gớm, khủng khiếp

meaningghê tởm

namespace
Ví dụ:
  • The news of the gruesome murder sent shivers down the spine of the entire community.

    Tin tức về vụ giết người ghê rợn này khiến toàn thể cộng đồng rùng mình.

  • The horror movie ended with a gruesome scene that left the audience screaming in terror.

    Bộ phim kinh dị kết thúc bằng một cảnh tượng ghê rợn khiến khán giả hét lên vì sợ hãi.

  • The surgeon's description of the bodily mutilation incurred during the operation was truly gruesome.

    Mô tả của bác sĩ phẫu thuật về tình trạng cơ thể bị cắt xẻo trong quá trình phẫu thuật thực sự rất khủng khiếp.

  • The victim's remains were discovered in a gruesome state, with marks of severe torture.

    Thi thể nạn nhân được phát hiện trong tình trạng kinh hoàng, có dấu hiệu bị tra tấn dã man.

  • The school yard was strewn with various body parts after the gruesome accident.

    Sân trường rải rác nhiều bộ phận cơ thể sau vụ tai nạn kinh hoàng.

  • The hangman's noose left a gruesome sight as the condensed snubnose dangled from the gallows.

    Chiếc thòng lọng của người treo cổ để lại một cảnh tượng ghê rợn khi con dao găm nhỏ xíu lủng lẳng trên giá treo cổ.

  • The gruesome crash played out in slow motion as the driver's lifeless body was thrown from the vehicle.

    Vụ tai nạn kinh hoàng diễn ra chậm rãi khi thi thể của tài xế bị văng ra khỏi xe.

  • The sight of the bloodstained knife left by the assailant was a gruesome reminder of the chilling crime.

    Hình ảnh con dao đẫm máu mà kẻ tấn công để lại là lời nhắc nhở ghê rợn về tội ác rùng rợn này.

  • The ghostly screams echoed through the haunted house, accompanied by a gruesome sight of a victim's remains.

    Những tiếng thét ma quái vang vọng khắp ngôi nhà ma ám, kèm theo cảnh tượng ghê rợn của xác chết nạn nhân.

  • The executioner's sword clashed against the bone in a gruesome spectacle, as the prisoner's head was viciously beheaded.

    Thanh kiếm của đao phủ đập vào xương tạo nên một cảnh tượng kinh hoàng, khi đầu của tù nhân bị chặt một cách dã man.