tính từ
(thuộc) ma quỷ; như ma quỷ
độc ác, hiểm ác
quỷ quái
/ˌdaɪəˈbɒlɪkl//ˌdaɪəˈbɑːlɪkl/"Diabolical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diabolos," có nghĩa là "slanderer" hoặc "accuser," được dùng để chỉ Ác quỷ trong Tân Ước. Thuật ngữ này sau đó phát triển thành "diabolus" trong tiếng Latin và cuối cùng tạo ra từ tiếng Anh "diabolical." Ban đầu có nghĩa là "devilish" hoặc "ma quỷ", "diabolical" dần dần mang ý nghĩa hiện tại là cực kỳ độc ác hoặc tàn ác, phản ánh sự liên kết giữa Ác quỷ với cái ác.
tính từ
(thuộc) ma quỷ; như ma quỷ
độc ác, hiểm ác
extremely bad or annoying
cực kỳ xấu hoặc khó chịu
Giao thông thật là quỷ quái.
Đó là một màn trình diễn tệ hại và chúng tôi cảm thấy phải làm gì đó trước trận đấu tiếp theo.
Kẻ chủ mưu đằng sau vụ trộm này là một tên tội phạm độc ác, không từ bất cứ thủ đoạn nào để đạt được mục đích của mình.
Tiếng cười ma quái của cô vang vọng khắp hành lang, khiến bất kỳ ai đi qua cũng phải rùng mình.
Kế hoạch độc ác của nhà khoa học này bao gồm việc biến đổi gen loài nhện để tạo ra một giống sinh vật có nọc độc mới.
Từ, cụm từ liên quan
morally bad and evil; like a devil
về mặt đạo đức xấu xa và xấu xa; như một con quỷ