- The dorm room was absolutely cruddy with dirty dishes piled up in the sink, crumpled clothes thrown haphazardly on the floor, and stale pizza crusts littering the desk.
Phòng ký túc xá thực sự bẩn thỉu với bát đĩa bẩn chất đống trong bồn rửa, quần áo nhàu nát vứt bừa bãi trên sàn và vỏ bánh pizza cũ vứt bừa bãi trên bàn.
- The abandoned building was a cruddy maze of peeling paint, broken windows, and graffiti-covered walls that seemed to go on forever.
Tòa nhà bỏ hoang là một mê cung tồi tàn với lớp sơn bong tróc, cửa sổ vỡ và những bức tường phủ đầy hình vẽ graffiti dường như kéo dài vô tận.
- The factory was a cruddy place, crowded with rusty machinery, piles of scrap metal, and fumes that made the eyes water.
Nhà máy là một nơi tồi tàn, đầy rẫy máy móc rỉ sét, đống kim loại phế liệu và khói bụi làm cay mắt.
- The park bench oozed cruddy slime, and the pile of trash nearby was attracting rats and other unsavory critters.
Chiếc ghế dài trong công viên rỉ ra chất nhờn bẩn thỉu, và đống rác gần đó thu hút chuột và những sinh vật khó chịu khác.
- The leftover food in the fridge was cruddy, with mold, slimy texture, and an unpleasant smell.
Thức ăn thừa trong tủ lạnh bị mốc, có kết cấu nhớt và có mùi khó chịu.
- The vet informed us that our friend's cat was looking quite cruddy, with matted fur and an underlying infection.
Bác sĩ thú y thông báo với chúng tôi rằng con mèo của bạn chúng tôi trông khá bẩn thỉu, lông rối và có dấu hiệu nhiễm trùng tiềm ẩn.
- The captain declared the ship's bilge water to be cruddy, with an overpowering stench and a slimy texture that was making it hard to navigate.
Thuyền trưởng tuyên bố nước ở khoang tàu rất đục, có mùi hôi thối nồng nặc và có kết cấu nhờn khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
- The corner grocery store was cruddy, with dusty displays, old expired food, and a general sense of disrepair that kept customers away.
Cửa hàng tạp hóa ở góc phố thì tồi tàn, với những quầy hàng bám đầy bụi, thực phẩm cũ hết hạn và cảm giác hư hỏng chung khiến khách hàng không đến.
- The bathroom was cruddy, with grimy tiles, a broken toilet, and a foul smell that lingered in the air long after you had left the room.
Phòng tắm bẩn thỉu, gạch lát nền bẩn, bồn cầu hỏng và mùi hôi thối vẫn còn lưu lại trong không khí rất lâu sau khi bạn đã rời khỏi phòng.
- The car's interior was cruddy, with stale cigarette smoke, crumbs from snacks, and a general lack of cleanliness that left everything in a state of disrepair.
Nội thất xe bẩn thỉu, đầy khói thuốc lá cũ, vụn đồ ăn nhẹ và nhìn chung không được sạch sẽ khiến mọi thứ trong tình trạng hư hỏng.