Định nghĩa của từ abysmal

abysmaladjective

Abysmal

/əˈbɪzməl//əˈbɪzməl/

Từ "abysmal" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "abyssalis", có nghĩa là "liên quan đến vực thẳm" hoặc "không đáy". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "abyssus", có nghĩa là "deep" hoặc "hố không đáy". Trong tiếng Anh trung đại, từ "abysmal" ban đầu ám chỉ một thứ gì đó cực kỳ sâu sắc hoặc thâm thúy, thường mang ý nghĩa đen tối hoặc tuyệt vọng. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm hàm ý cực kỳ tệ hoặc chất lượng kém, chẳng hạn như "abysmal failure" hoặc "abysmal living conditions." Ngày nay, "abysmal" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó thực sự tệ hại hoặc đáng thất vọng. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ này vẫn giữ nguyên sự liên tưởng đến ý tưởng về một vực sâu dường như không đáy, truyền tải cảm giác về chiều sâu và cường độ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đáy, thăm thẳm, sâu không dò được

exampleabysmal ignorance: sự dốt nát cùng cực

namespace
Ví dụ:
  • The students' test scores were abysmal, with most of them failing miserably.

    Điểm kiểm tra của học sinh rất tệ, phần lớn đều trượt thảm hại.

  • The company's sales for the quarter were abysmal, with a significant decrease in revenue.

    Doanh số bán hàng của công ty trong quý này rất tệ, với mức giảm đáng kể về doanh thu.

  • The performance of the team in the championship game was abysmal, leaving their fans disheartened.

    Màn trình diễn của đội trong trận chung kết thật tệ hại, khiến người hâm mộ nản lòng.

  • The movie received abysmal reviews from critics, who claimed it was a huge disappointment.

    Bộ phim nhận được những đánh giá tệ hại từ các nhà phê bình, họ cho rằng đây là một sự thất vọng lớn.

  • The construction of the building faced abysmal delays due to unexpected issues.

    Việc xây dựng tòa nhà bị chậm trễ nghiêm trọng do những vấn đề bất ngờ.

  • The patients' recovery from the experimental treatment was abysmal, with many of them experiencing adverse side effects.

    Quá trình phục hồi của bệnh nhân sau phương pháp điều trị thử nghiệm rất tệ, nhiều người gặp phải tác dụng phụ bất lợi.

  • The crowd's reaction to the comedian's act was abysmal, with only a few scattered laughs.

    Phản ứng của đám đông trước tiết mục của nghệ sĩ hài rất tệ, chỉ có một vài tiếng cười rải rác.

  • The quality of the food served by the restaurant was abysmal, prompting many customers to leave negative feedback online.

    Chất lượng thức ăn mà nhà hàng phục vụ rất tệ, khiến nhiều khách hàng để lại phản hồi tiêu cực trực tuyến.

  • The team's morale hit an all-time low after their abysmal performance in the previous game.

    Tinh thần của toàn đội đã xuống mức thấp nhất sau màn trình diễn tệ hại ở trận đấu trước.

  • The artist's latest exhibit left the art critics with an abysmal score, scoring an F- in both creativity and technique.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này đã khiến các nhà phê bình nghệ thuật chấm điểm rất tệ, đạt điểm F- về cả tính sáng tạo lẫn kỹ thuật.