Định nghĩa của từ woeful

woefuladjective

không may

/ˈwəʊfl//ˈwəʊfl/

Từ "woeful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "woful", kết hợp các từ "wa" (có nghĩa là "woe" hoặc "grief") và "ful" (có nghĩa là "full"). "Woful" ban đầu có nghĩa là "đầy đau khổ" hoặc "đầy ắp nỗi buồn". Theo thời gian, nó đã phát triển thành tính từ mà chúng ta biết ngày nay, có nghĩa là "đặc trưng bởi nỗi buồn, đau khổ hoặc đau khổ". Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ trải nghiệm đau buồn và đau khổ sâu sắc của con người, phản ánh lịch sử lâu dài về việc thể hiện khó khăn về mặt cảm xúc thông qua ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbuồn rầu, thiểu não (người)

meaningđáng buồn, đáng thương

examplea woeful event: một sự việc đáng buồn

meaningđau khổ, thống khổ, đầy tai ương

examplea woeful period: một thời kỳ đau khổ

namespace

very bad or serious; that you disapprove of

rất xấu hoặc nghiêm trọng; mà bạn không đồng ý

Ví dụ:
  • She displayed a woeful ignorance of the rules.

    Cô ấy thể hiện sự thiếu hiểu biết đáng tiếc về các quy tắc.

  • The woeful state of the country's education system has led to a widespread lack of literacy among its citizens.

    Tình trạng tồi tệ của hệ thống giáo dục trong nước đã dẫn đến tình trạng thiếu hiểu biết lan rộng trong người dân.

  • The team's woeful performance in the tournament left fans disappointed and disheartened.

    Thành tích tệ hại của đội trong giải đấu khiến người hâm mộ thất vọng và chán nản.

  • The artist's latest album has received woeful reviews, with critics slating its lack of originality and authenticity.

    Album mới nhất của nghệ sĩ này đã nhận được những đánh giá không mấy tích cực khi các nhà phê bình chỉ trích nó thiếu tính độc đáo và chân thực.

  • The woeful condition of the roads in the city has made travelling an extremely hazardous and inconvenient affair.

    Tình trạng tồi tệ của các con đường trong thành phố khiến việc đi lại trở nên cực kỳ nguy hiểm và bất tiện.

Từ, cụm từ liên quan

very sad

rất buồn

Ví dụ:
  • a woeful face

    một khuôn mặt khốn khổ

  • woeful tales of broken romances

    những câu chuyện buồn về mối tình tan vỡ