Định nghĩa của từ horrific

horrificadjective

kinh khủng

/həˈrɪfɪk//həˈrɪfɪk/

Nguồn gốc của từ "horrific" có thể bắt nguồn từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại. Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "horribel", bản thân nó bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "horribilis". Trong tiếng Latin, "horribilis" theo nghĩa đen là "gây ra nỗi kinh hoàng" hoặc "khiến người ta khiếp sợ", với từ gốc "horr-" có nghĩa là sợ hãi hoặc kinh hoàng, và hậu tố "-ible" biểu thị một phẩm chất. Nghĩa gốc của "horrific" trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, gần giống với từ nguyên tiếng Latin, biểu thị thứ gì đó gây ra nỗi sợ hãi hoặc kinh hoàng sâu sắc. Theo thời gian, cách sử dụng từ này được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì rõ ràng là khó chịu hoặc đáng ghét, đặc biệt là về ngoại hình hoặc tính cách. Các dạng động từ của "horrific" thường biểu thị cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng tăng cao, chẳng hạn như "horrify" hoặc "horrifically," nhấn mạnh bản chất cực đoan của sự kiện hoặc hành động đang được đề cập. Tóm lại, "horrific" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "horribel", bắt nguồn từ tiếng Latin "horribilis", có nghĩa là gây ra nỗi kinh hoàng hoặc điều gì đó được đánh dấu bằng nỗi sợ hãi sâu sắc, và theo thời gian, đã mở rộng để mô tả điều gì đó khó chịu hoặc đáng ghét.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp

namespace

extremely bad and making you feel shocked or frightened

cực kỳ tồi tệ và khiến bạn cảm thấy sốc hoặc sợ hãi

Ví dụ:
  • a horrific murder/accident/attack, etc.

    một vụ giết người/tai nạn/tấn công khủng khiếp, v.v.

  • Her injuries were horrific.

    Vết thương của cô ấy thật khủng khiếp.

  • She’s been through a horrific ordeal.

    Cô ấy đã trải qua một thử thách khủng khiếp.

  • The scene of the accident was horrific as the car was crushed beyond recognition and the victims were severely injured.

    Hiện trường vụ tai nạn thật kinh hoàng khi chiếc xe bị đè bẹp đến mức không thể nhận dạng và các nạn nhân bị thương rất nặng.

  • The epidemic that swept through the town left a trail of horrific illnesses and deaths in its wake.

    Dịch bệnh lan rộng khắp thị trấn đã để lại hậu quả là nhiều căn bệnh và cái chết khủng khiếp.

Ví dụ bổ sung:
  • Some of the scenes we witnessed were quite horrific.

    Một số cảnh chúng tôi chứng kiến ​​khá kinh hoàng.

  • There's been a horrific murder.

    Đã xảy ra một vụ giết người kinh hoàng.

Từ, cụm từ liên quan

very bad or unpleasant

rất tệ hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • We had a horrific trip.

    Chúng tôi đã có một chuyến đi khủng khiếp.

Từ, cụm từ liên quan