Định nghĩa của từ loathsome

loathsomeadjective

không ưa

/ˈləʊðsəm//ˈləʊðsəm/

Từ "loathsome" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1300. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlātan", có nghĩa là "cực kỳ không thích" hoặc "ghét". Động từ tiếng Anh cổ "hlātan" bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh cổ "hlāt", có nghĩa là "hận thù". Dạng tiếng Anh trung đại "łoðsom" được hình thành từ hai từ tiếng Anh cổ: "hlāt" và "sum" (có nghĩa là "some" hoặc "thing"). Từ tiếng Anh hiện đại "loathsome" là sự kết hợp của tiền tố tiếng Anh trung đại "łōth-, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lāth" ("chậm chạp" hoặc "miễn cưỡng")," và hậu tố tiếng Anh trung đại "-som" ("-some"). Do đó, nguồn gốc của "loathsome" bao gồm các từ gốc của tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại có nghĩa là "cực kỳ không thích", "ghét", "miễn cưỡng" và "some" hoặc "thứ gì đó". Ngày nay, "loathsome" có nghĩa là thứ gì đó đáng ghét, ghê tởm hoặc không hấp dẫn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa

namespace
Ví dụ:
  • The smell of rotten food lingered in the air, making the entire room loathsome.

    Mùi thức ăn thối rữa phảng phất trong không khí, khiến cả căn phòng trở nên khó chịu.

  • The sight of a pile of discarded trash was so repulsive that she couldn't bear to look at it for long.

    Cảnh tượng đống rác thải bị vứt đi thật kinh tởm đến nỗi cô không thể nhìn nó lâu được.

  • His constant bragging and boasting had turned her off completely, and she loathed him for it.

    Những lời khoác lác và khoe khoang liên tục của anh ta đã khiến cô hoàn toàn mất hứng, và cô ghét anh ta vì điều đó.

  • The noise of the busy city was overwhelming, and she longed for the peace and quiet of nature, far from its loathsome sound.

    Tiếng ồn của thành phố quá lớn, và cô khao khát sự yên bình và tĩnh lặng của thiên nhiên, tránh xa những âm thanh khó chịu đó.

  • The taste of stale coffee was enough to make anyone cringe, and she could not handle drinking it anymore.

    Mùi vị của cà phê cũ đủ khiến bất cứ ai cũng phải rùng mình, và cô không thể uống nó thêm nữa.

  • The thought of jumping into an icy lake made her feel loathsome, and she could not imagine anyone doing it willingly.

    Nghĩ đến việc nhảy xuống một hồ nước đóng băng khiến cô cảm thấy ghê tởm, và cô không thể tưởng tượng được bất kỳ ai lại tự nguyện làm điều đó.

  • The sight of mice scurrying around beneath her feet was enough to make her skin crawl, and she loathed the feeling of being shared space with them.

    Cảnh tượng những con chuột chạy lăng xăng dưới chân khiến cô nổi da gà, và cô ghét cảm giác phải chia sẻ không gian với chúng.

  • The touch of oily hands was loathsome to her, making her want to shower and wash her hands thoroughly.

    Cảm giác chạm vào đôi bàn tay đầy dầu mỡ khiến cô ghê tởm, khiến cô muốn tắm rửa và rửa tay thật sạch.

  • The feeling of walking on slime and mud was abhorrent to her, and she felt disgusted with herself for making such a mess.

    Cảm giác bước đi trên bùn đất và chất nhờn thật kinh tởm đối với cô, và cô cảm thấy ghê tởm bản thân vì đã gây ra sự bừa bộn như vậy.

  • The experience of losing all her money was loathsome to her, and she vowed never to trust anyone again.

    Trải nghiệm mất hết tiền bạc khiến cô vô cùng kinh tởm, và cô thề sẽ không bao giờ tin tưởng bất kỳ ai nữa.