Định nghĩa của từ wretched

wretchedadjective

không may

/ˈretʃɪd//ˈretʃɪd/

Từ "wretched" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wrécc" có nghĩa là "miserable" hoặc "wretched". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wræccan" có nghĩa là "xoắn" hoặc "bẻ cong". Trong tiếng Anh trung đại, từ này trở thành "wrotche" và sau đó là "wretche" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Đến thế kỷ 16, từ này đã có cách viết hiện tại là "wretched". Từ này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "cwrecan" có nghĩa là "bẻ cong hoặc xoắn". Từ gốc này xuất hiện danh từ tiếng Anh cổ "wrécc", dùng để chỉ một người bị vặn vẹo hoặc uốn cong theo một cách nào đó, thường là do bất hạnh hoặc đau khổ. Nghĩa gốc của từ "wretched" khá theo nghĩa đen, dùng để chỉ một người bị vặn vẹo hoặc uốn cong về mặt thể chất. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả một người đang trong tình trạng khốn khổ hoặc đau khổ, bất kể tình trạng thể chất của họ. Ngày nay, từ "wretched" vẫn được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó khốn khổ, bất hạnh hoặc đáng thương. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ chứng minh sức mạnh bền bỉ của ngôn ngữ để phát triển và biến đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhốn khổ, cùng khổ; bất hạnh

examplea wretched life: cuộc sống cùng khổ

meaningxấu, tồi, đáng chê

examplewretched weather: thời tiết xấu

examplewretched food: thức ăn tồi

examplea wretched poet: thi sĩ tồi

meaningthảm hại, quá tệ

examplea wretched mistake: một lỗi thảm hại

examplethe wretched stupidity of...: sự ngu đần thảm hại của...

namespace

feeling ill or unhappy

cảm thấy ốm yếu hoặc không vui

Ví dụ:
  • You look wretched—what's wrong?

    Trông bạn thật khốn khổ - có chuyện gì vậy?

  • I felt wretched about the way things had turned out.

    Tôi cảm thấy tồi tệ về cách mọi chuyện đã diễn ra.

  • She looked thoroughly wretched.

    Cô ấy trông thật khốn khổ.

extremely bad or unpleasant

cực kỳ xấu hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • She had a wretched time of it at school.

    Cô ấy đã có một khoảng thời gian tồi tệ ở trường.

  • The animals are kept in the most wretched conditions.

    Các loài động vật được giữ trong điều kiện tồi tệ nhất.

Từ, cụm từ liên quan

making you feel sympathy or making you sad

làm bạn cảm thấy đồng cảm hoặc làm bạn buồn

Ví dụ:
  • She finally agreed to have the wretched animal put down.

    Cuối cùng cô ấy đã đồng ý thả con vật khốn khổ xuống.

Từ, cụm từ liên quan

used to show that you think that somebody/something is extremely annoying

được sử dụng để cho thấy rằng bạn nghĩ rằng ai đó/cái gì đó cực kỳ khó chịu

Ví dụ:
  • Is it that wretched woman again?

    Lại là người phụ nữ khốn khổ đó nữa à?