tính từ
khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh
a wretched life: cuộc sống cùng khổ
xấu, tồi, đáng chê
wretched weather: thời tiết xấu
wretched food: thức ăn tồi
a wretched poet: thi sĩ tồi
thảm hại, quá tệ
a wretched mistake: một lỗi thảm hại
the wretched stupidity of...: sự ngu đần thảm hại của...