Định nghĩa của từ repellent

repellentadjective

thuốc chống đối

/rɪˈpelənt//rɪˈpelənt/

Từ "repellent" ban đầu xuất phát từ gốc tiếng Latin "repellere", có nghĩa là "lùi lại" hoặc "đẩy lùi". Gốc này cũng có thể được tìm thấy trong các từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "repel" và "repellency". Trong hóa học, chất đẩy lùi là chất ngăn chặn hoặc ngăn cản tiếp xúc, đặc biệt là để bảo vệ khỏi các chất khó chịu hoặc nguy hiểm. Thuật ngữ này thường được liên kết với một số hóa chất được sử dụng trong kiểm soát dịch hại để xua đuổi côn trùng hoặc động vật khỏi một khu vực, nhưng nó cũng có thể đề cập đến các chất khác được sử dụng làm rào cản, chẳng hạn như chất khử trùng tay để đẩy lùi vi khuẩn hoặc chất khử mùi để đẩy lùi mùi khó chịu. Chức năng chính của nó là tạo ra một rào cản phòng thủ, do đó, từ "repellent" có thể được dịch thành "rěpelling" trong tiếng Swahili hoặc các âm thanh tương tự trong các ngôn ngữ khác truyền tải ý nghĩa tránh tiếp xúc. Tóm lại, nguồn gốc của "repellent" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, và việc sử dụng hiện tại của nó chủ yếu liên quan đến tính chất hóa học và khả năng phòng thủ của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ

meaninglàm khó chịu, làm tởm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thấn nước

type danh từ

meaningcái đẩy lùi

meaningvải không thấm nước

meaningthuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây)

namespace

very unpleasant; causing strong dislike

rất khó chịu; gây ra sự không thích mạnh mẽ

Ví dụ:
  • I found the pictures repellent.

    Tôi thấy những bức ảnh thật phản cảm.

  • Their political ideas are repellent to most people.

    Những ý tưởng chính trị của họ khiến hầu hết mọi người khó chịu.

  • The insect repellent kept the mosquitoes away all night, allowing me to sleep peacefully.

    Thuốc chống côn trùng giúp xua đuổi muỗi suốt đêm, giúp tôi ngủ ngon.

  • The strong smell of the citronella candles acted as a natural repellent, keeping the bugs at bay during the outdoor dinner party.

    Mùi hương nồng nàn của nến sả có tác dụng xua đuổi tự nhiên, giúp xua đuổi côn trùng trong bữa tiệc tối ngoài trời.

  • The repellent not only kept the insects away but also left my skin feeling moisturized and refreshed.

    Thuốc chống côn trùng này không chỉ xua đuổi côn trùng mà còn giúp da tôi được dưỡng ẩm và tươi mới.

Từ, cụm từ liên quan

not letting a particular substance, especially water, pass through it

không để một chất cụ thể, đặc biệt là nước, đi qua nó

Ví dụ:
  • water-repellent cloth

    vải không thấm nước

  • mutually repellent substances such as oil and water

    các chất đẩy nhau như dầu và nước

Từ, cụm từ liên quan