Định nghĩa của từ heinous

heinousadjective

ghê tởm

/ˈheɪnəs//ˈheɪnəs/

Nguồn gốc của từ "heinous" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại muộn, khi đó ban đầu nó được viết là "hynous" và có nghĩa là "evil" hoặc "wicked" trong tự nhiên. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enous" hoặc "Enuus", một tên tiếng Đức La tinh hóa cho một vị thần ngoại giáo gắn liền với các nghi lễ ngoại giáo và hành động xấu xa. Dạng La tinh hóa của thuật ngữ tiếng Pháp cổ cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh trung đại, nơi nó được sử dụng để mô tả những hành động được coi là đặc biệt đáng khinh hoặc cực kỳ xấu xa. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian, mang nhiều hàm ý khác nhau ở các khu vực và ngôn ngữ khác nhau, và ý nghĩa của nó dần trở nên cụ thể hơn để mô tả những hành động được coi là vi phạm luật pháp hoặc đạo đức một cách tàn bạo. Trong cách sử dụng hiện đại, "heinous" tiếp tục ám chỉ những hành vi vô cùng nghiêm trọng hoặc đáng lên án, đặc biệt là những hành vi vi phạm các quyền cơ bản của con người hoặc gây ra tổn hại nghiêm trọng cho người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả các tội hình sự nghiêm trọng, chẳng hạn như giết người, hiếp dâm hoặc đốt phá, và thường được sử dụng thay thế cho "atrocious" hoặc "abominable" để truyền tải cảm giác kinh hoàng hoặc ghê tởm tột độ. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của thuật ngữ "heinous" đóng vai trò là minh chứng cho bản chất lâu dài của các khái niệm của con người về cái ác và hành vi sai trái, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết và trừng phạt những tội ác được coi là đặc biệt nghiêm trọng hoặc đáng lên án về mặt đạo đức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)

exampleheinous crime: tội ác ghê tởm

namespace
Ví dụ:
  • The bombing at the crowded market was a heinous crime that has left dozens of innocent people dead.

    Vụ đánh bom tại khu chợ đông đúc là một tội ác tày đình đã khiến hàng chục người vô tội thiệt mạng.

  • She couldn't believe that her own brother had committed such a heinous act.

    Cô không thể tin rằng chính anh trai mình lại có thể phạm phải một hành động tà ác như vậy.

  • The serial killer's heinous crimes left the entire community in a state of fear and despair.

    Những tội ác tày đình của kẻ giết người hàng loạt đã khiến toàn bộ cộng đồng rơi vào trạng thái sợ hãi và tuyệt vọng.

  • The terrorist organization's heinous actions have resulted in international condemnation.

    Những hành động tàn bạo của tổ chức khủng bố đã bị quốc tế lên án.

  • The political scandal involved heinous acts of corruption and bribery.

    Vụ bê bối chính trị liên quan đến những hành vi tham nhũng và hối lộ tàn bạo.

  • The heinous assault on the peace activists has sparked widespread protests.

    Cuộc tấn công tàn bạo vào các nhà hoạt động vì hòa bình đã gây ra nhiều cuộc biểu tình rộng rãi.

  • The heinous betrayal of his best friend by revealing a secret left him feeling disgust.

    Sự phản bội tàn ác của người bạn thân nhất bằng cách tiết lộ một bí mật khiến anh cảm thấy ghê tởm.

  • The trial of the notorious gang leader was delayed due to the heinous nature of the charges against him.

    Phiên tòa xét xử tên trùm băng đảng khét tiếng đã bị trì hoãn do bản chất cực kỳ tàn bạo của những cáo buộc chống lại hắn.

  • The abduction and murder of the businessman was a heinous crime that shook the entire city.

    Vụ bắt cóc và giết hại doanh nhân là một tội ác tày đình làm rúng động cả thành phố.

  • The armed robbery at the bank was a heinous act committed in broad daylight.

    Vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng là một hành động tàn ác được thực hiện giữa ban ngày.