Định nghĩa của từ eye up

eye upphrasal verb

mắt hướng lên

////

Cụm từ "eye up" là một thuật ngữ quân sự có nguồn gốc từ Quân đội Anh trong Thế chiến II. Ban đầu, nó được sử dụng để hướng dẫn binh lính hướng súng và ống ngắm của người quan sát lên cao để quan sát máy bay địch trong các cuộc không kích. Cụm từ "eye up" bắt nguồn từ cụm từ "hãy luôn hướng mắt lên", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì trạng thái cảnh giác cao độ và luôn cảnh giác với mọi mối nguy hiểm đang đến gần. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "eye up" như một cách ngắn gọn và hiệu quả hơn để truyền đạt cùng một ý nghĩa. Trong bối cảnh quân sự, "eye up" thường được các chỉ huy sử dụng để truyền đạt lời kêu gọi hành động cho quân lính của họ trong các hoạt động chiến đấu. Hướng dẫn này thường được đưa ra cho những người lính vận hành súng phòng không, súng cối và các hệ thống pháo binh khác nhắm vào độ cao lớn để giao tranh với máy bay địch. Thuật ngữ "eye up" hiện đã đi vào văn hóa đại chúng và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, kinh doanh và trò chuyện hàng ngày. Thuật ngữ này thường được sử dụng như một lời kêu gọi tập hợp để truyền cảm hứng cho mọi người tập trung nỗ lực và huy động nguồn lực của họ để theo đuổi một mục tiêu chung. Trong thể thao, "eye up" thường được dùng để nhắc nhở các vận động viên duy trì trạng thái tập trung và nhận thức cao độ trong suốt các trận đấu, đặc biệt là trong những tình huống áp lực cao. Nó khuyến khích các cầu thủ ngẩng cao đầu, quan sát sân và dự đoán động thái của đối phương. Trong kinh doanh, "eye up" được dùng như một chiến lược để truyền cảm hứng cho nhân viên luôn cảnh giác và cảnh giác trong các hoạt động hàng ngày của họ. Nó thúc đẩy người lao động luôn nhận thức được môi trường xung quanh, xác định các rủi ro tiềm ẩn và hành động quyết đoán để giảm thiểu mọi vấn đề phát sinh. Nhìn chung, "eye up" đã trở thành một cụm từ phổ biến với nhiều ứng dụng ngoài nguồn gốc quân sự của nó, làm nổi bật sự liên quan lâu dài và sức hấp dẫn vượt thời gian của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The burglar eyeed up the expensive jewelry case, planning his next move.

    Tên trộm nhìn chằm chằm vào chiếc hộp đựng đồ trang sức đắt tiền, lên kế hoạch cho hành động tiếp theo.

  • The athlete eyeed up his competition, attempting to gauge their strengths and weaknesses.

    Vận động viên này quan sát đối thủ của mình, cố gắng đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của họ.

  • The chef eyeedly examined the ingredients, deciding how to best showcase their flavors.

    Đầu bếp kiểm tra kỹ lưỡng các nguyên liệu, quyết định cách tốt nhất để thể hiện hương vị của chúng.

  • The tourist eye-rollingly observed the language barrier between themselves and the locals.

    Du khách nhăn mặt khi nhận thấy rào cản ngôn ngữ giữa họ và người dân địa phương.

  • The artist eye-fixedly surveyed the blank canvas, searching for inspiration.

    Người nghệ sĩ chăm chú nhìn vào tấm vải trắng, tìm kiếm cảm hứng.

  • The shopper eye-scanned the clearance section, hoping to find a good deal.

    Người mua sắm liếc mắt vào khu vực thanh lý, hy vọng tìm được món hời.

  • The gardener eye-explored the seed catalog, deciding which new plants to add to their collection.

    Người làm vườn xem xét kỹ danh mục hạt giống, quyết định xem nên thêm loại cây mới nào vào bộ sưu tập của mình.

  • The businessperson eye-grabbed the attention of the crowd, delivering a persuasive speech.

    Doanh nhân này đã thu hút sự chú ý của đám đông bằng bài phát biểu đầy thuyết phục.

  • The student eye-widened as they gazed at the challenging math problem, unsure of how to begin.

    Học sinh mở to mắt khi nhìn vào bài toán khó, không biết phải bắt đầu như thế nào.

  • The baseball player eyed up the pitcher's every move, quickly adjusting their swing in response.

    Cầu thủ bóng chày theo dõi mọi động thái của người ném bóng và nhanh chóng điều chỉnh cú đánh của mình để phản ứng lại.