- The burglar eyeed up the expensive jewelry case, planning his next move.
Tên trộm nhìn chằm chằm vào chiếc hộp đựng đồ trang sức đắt tiền, lên kế hoạch cho hành động tiếp theo.
- The athlete eyeed up his competition, attempting to gauge their strengths and weaknesses.
Vận động viên này quan sát đối thủ của mình, cố gắng đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của họ.
- The chef eyeedly examined the ingredients, deciding how to best showcase their flavors.
Đầu bếp kiểm tra kỹ lưỡng các nguyên liệu, quyết định cách tốt nhất để thể hiện hương vị của chúng.
- The tourist eye-rollingly observed the language barrier between themselves and the locals.
Du khách nhăn mặt khi nhận thấy rào cản ngôn ngữ giữa họ và người dân địa phương.
- The artist eye-fixedly surveyed the blank canvas, searching for inspiration.
Người nghệ sĩ chăm chú nhìn vào tấm vải trắng, tìm kiếm cảm hứng.
- The shopper eye-scanned the clearance section, hoping to find a good deal.
Người mua sắm liếc mắt vào khu vực thanh lý, hy vọng tìm được món hời.
- The gardener eye-explored the seed catalog, deciding which new plants to add to their collection.
Người làm vườn xem xét kỹ danh mục hạt giống, quyết định xem nên thêm loại cây mới nào vào bộ sưu tập của mình.
- The businessperson eye-grabbed the attention of the crowd, delivering a persuasive speech.
Doanh nhân này đã thu hút sự chú ý của đám đông bằng bài phát biểu đầy thuyết phục.
- The student eye-widened as they gazed at the challenging math problem, unsure of how to begin.
Học sinh mở to mắt khi nhìn vào bài toán khó, không biết phải bắt đầu như thế nào.
- The baseball player eyed up the pitcher's every move, quickly adjusting their swing in response.
Cầu thủ bóng chày theo dõi mọi động thái của người ném bóng và nhanh chóng điều chỉnh cú đánh của mình để phản ứng lại.