Định nghĩa của từ observation

observationnoun

sự quan sát, sự theo dõi

/ˌɒbzəˈveɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "observation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "observare", có nghĩa là "quan sát cẩn thận" và "observatio", có nghĩa là "quan sát" hoặc "điều tra". Vào thế kỷ 14, từ "observation" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "quan sát cẩn thận" hoặc "để ý". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hành động thu thập kiến ​​thức hoặc hiểu biết thông qua nghiên cứu hoặc xem xét cẩn thận và có hệ thống. Trong bối cảnh khoa học và triết học, quan sát đã trở thành một phương pháp quan trọng để thực hiện những khám phá mới và hiểu thế giới xung quanh chúng ta. Ngày nay, từ "observation" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, tâm lý học, triết học và cuộc sống hàng ngày, để mô tả quá trình cẩn thận chú ý và ghi lại các chi tiết, đưa ra kết luận và hình thành ý kiến ​​dựa trên những gì đã quan sát được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi

exampleobservation post: trạm quan sát

exampleto keep someone under observation: theo dõi ai

meaningkhả năng quan sát, năng lực quan sát

examplea man of no observation: người không có năng lực quan sát

meaninglời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy

typeDefault

meaning(thống kê) sự quan sát, sự quan trắc

meaningextreme o. giá trị quan sát biên

meaningincomplete o. quan sát không đầy đủ

namespace

the act of watching somebody/something carefully for a period of time, especially to learn something

hành động quan sát ai/cái gì một cách cẩn thận trong một khoảng thời gian, đặc biệt là để học điều gì đó

Ví dụ:
  • Most information was collected by direct observation of the animals' behaviour.

    Hầu hết thông tin được thu thập bằng cách quan sát trực tiếp hành vi của động vật.

  • results based on scientific observations

    kết quả dựa trên quan sát khoa học

  • We managed to escape observation (= we were not seen).

    Chúng tôi đã thoát khỏi sự quan sát (= chúng tôi không được nhìn thấy).

  • The suspect is being kept under observation (= watched closely by the police).

    Nghi phạm đang bị theo dõi (= bị cảnh sát theo dõi chặt chẽ).

  • She has outstanding powers of observation (= the ability to notice things around her).

    Cô ấy có khả năng quan sát vượt trội (= khả năng nhận thấy mọi thứ xung quanh cô ấy).

  • an observation post/tower (= a place from where somebody, especially an enemy, can be watched)

    một trạm/tháp quan sát (= một nơi mà ai đó, đặc biệt là kẻ thù, có thể bị theo dõi)

  • an observation deck (= a room or platform at the top of a tall building which provides views of the surrounding area)

    một tầng quan sát (= một căn phòng hoặc bục trên đỉnh một tòa nhà cao tầng cung cấp tầm nhìn ra khu vực xung quanh)

  • his close observations of animal life in its natural setting

    những quan sát chặt chẽ của ông về đời sống động vật trong khung cảnh tự nhiên của nó

Ví dụ bổ sung:
  • She was admitted to hospital for observation.

    Cô được đưa vào bệnh viện để theo dõi.

  • The police have had him under observation for several weeks.

    Cảnh sát đã theo dõi anh ta trong vài tuần.

  • There's a lot to be learned from simple observation.

    Có rất nhiều điều có thể học được từ việc quan sát đơn giản.

a comment, especially based on something you have seen, heard or read

một nhận xét, đặc biệt là dựa trên điều gì đó bạn đã thấy, nghe hoặc đọc

Ví dụ:
  • May I make a personal observation?

    Tôi có thể đưa ra quan sát cá nhân không?

  • He began by making a few general observations about the report.

    Ông bắt đầu bằng việc đưa ra một vài nhận xét chung về bản báo cáo.

  • She has some interesting observations on possible future developments.

    Cô ấy có một số quan sát thú vị về những phát triển có thể xảy ra trong tương lai.

  • her witty observations on life

    những quan sát dí dỏm của cô ấy về cuộc sống

  • During the experiment, the researchers made careful observations to analyze the behavior of the subjects.

    Trong quá trình thí nghiệm, các nhà nghiên cứu đã quan sát cẩn thận để phân tích hành vi của đối tượng.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan