Định nghĩa của từ fixation

fixationnoun

cố định

/fɪkˈseɪʃn//fɪkˈseɪʃn/

Từ có nguồn gốc tiếng Anh trung đại (ban đầu biểu thị quá trình biến đổi một tinh thần hay bản chất dễ bay hơi thành một dạng vật chất vĩnh viễn): từ tiếng Latin thời trung cổ fixatio(n-), từ fixare ‘cố định’, cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Latin fixus, phân từ quá khứ của figere ‘cố định, buộc chặt’.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại

meaningsự ngưng kết, sự đông lại

meaningsự hâm (màu...); sự cố định lại

typeDefault

meaning(tô pô) sự cố định

namespace

a very strong interest in somebody/something that is unusual or not reasonable

sự quan tâm rất mạnh mẽ đến ai đó/cái gì đó bất thường hoặc không hợp lý

Ví dụ:
  • a mother fixation

    sự cố định của mẹ

  • Winning the title again has become a fixation for him.

    Việc giành được danh hiệu một lần nữa đã trở thành một điều cố định đối với anh ấy.

  • He's got this fixation with cleanliness.

    Anh ấy có sự chú ý đến sự sạch sẽ.

  • The psychologist diagnosed the patient with a fixation on cleanliness, leading to obsessive-compulsive behavior.

    Nhà tâm lý học chẩn đoán bệnh nhân bị ám ảnh về sự sạch sẽ, dẫn đến hành vi ám ảnh cưỡng chế.

  • The artist's fixation on realism has led to a striking series of hyper-detailed paintings.

    Sự tập trung vào chủ nghĩa hiện thực của nghệ sĩ đã dẫn đến một loạt các bức tranh cực kỳ chi tiết.

the process of a gas becoming solid

quá trình khí trở nên rắn

Ví dụ:
  • nitrogen fixation

    cố định đạm

Từ, cụm từ liên quan