danh từ, số nhiều focuses; foci
(toán học), (vật lý) tiêu điểm
to focus the sun's rays on something: làm tia nắng tụ vào vật gì
(nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm
(y học) ổ bệnh
ngoại động từ
làm tụ vào
to focus the sun's rays on something: làm tia nắng tụ vào vật gì
điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)
làm nổi bật