danh từ
người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương
you will not easily his peers: anh khó mà tìm được người như anh ấy
khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước
thượng nghị sĩ (Anh)
House of Peers: thượng nghị viện Anh
ngoại động từ
bằng (ai), ngang hàng với (ai)
you will not easily his peers: anh khó mà tìm được người như anh ấy
phong chức khanh tướng cho (ai)