Định nghĩa của từ behold

beholdverb

hãy chứng kiến

/bɪˈhəʊld//bɪˈhəʊld/

Từ "behold" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Đây là dạng cổ của cụm từ tiếng Latin "ecce" có nghĩa là "look" hoặc "xem". Khi người Norman chinh phục nước Anh vào năm 1066, họ đã mang theo tiếng Pháp, thứ đã ảnh hưởng rất lớn đến vốn từ vựng tiếng Anh. Vào thời điểm này, từ tiếng Anh trung đại "beholden" có nghĩa là "xem" đã được sử dụng. Theo thời gian, từ "beholden" đã mang thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm "owing" hoặc "nợ nần". Sự thay đổi về nghĩa này có thể xuất phát từ ý tưởng rằng một người chứng kiến ​​hoặc nhìn thấy điều gì đó do đó buộc phải phản ứng hoặc hành động theo một cách nhất định. Nghĩa này vẫn còn trong tiếng Anh hiện đại, khi ai đó nói, "I am beholden to you for your kindness." Tuy nhiên, ở dạng ban đầu, "behold" chỉ đơn giản là lời khuyên hãy nhìn hoặc chú ý đến một cái gì đó. Ngày nay, chúng ta thường gặp "behold" trong cách nói cổ hoặc trong ngôn ngữ thơ ca, vì cách sử dụng của nó đã giảm trong tiếng Anh hiện đại. Bất kể thế nào, nguồn gốc của nó trong cả tiếng Latin và tiếng Pháp phản ánh di sản văn hóa và ngôn ngữ rộng lớn đã định hình nên tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ beheld

meaningnhìn ngắm

meaningthấy, trông thấy

type thán từ

meaningchú ý!, để ý!

namespace
Ví dụ:
  • As they rounded the corner, behold, a breathtaking sunset painted the sky in a riot of orange and pink hues.

    Khi họ đi qua góc phố, cảnh hoàng hôn ngoạn mục nhuộm bầu trời trong sắc cam và hồng rực rỡ.

  • The doctor whispered, "Behold, the results of the latest tests show that you're completely cancer-free."

    Bác sĩ thì thầm: "Này, kết quả xét nghiệm mới nhất cho thấy anh đã hoàn toàn khỏi bệnh ung thư rồi."

  • The little boy's eyes widened as he clutched his Christmas present, murmuring, "Behold, it's a red remote-controlled car!"

    Cậu bé mở to mắt khi cầm món quà Giáng sinh và lẩm bẩm: "Nhìn kìa, đây là một chiếc ô tô điều khiển từ xa màu đỏ!"

  • The farmer's face beamed with pride as he declared, "Behold, the crops have grown so tall, we need to cut them down soon!"

    Gương mặt người nông dân rạng rỡ niềm tự hào khi ông tuyên bố: "Nhìn kìa, cây trồng đã cao quá, chúng ta cần phải cắt chúng sớm thôi!"

  • The baker didn't utter a word, but the aroma of freshly baked cinnamon rolls wafted through the air, arousing the customers' senses, causing them to say, "Behold, the smell of victory!"

    Người thợ làm bánh không nói một lời, nhưng mùi thơm của những chiếc bánh quế mới nướng lan tỏa trong không khí, đánh thức các giác quan của khách hàng, khiến họ phải thốt lên: "Nhìn kìa, mùi chiến thắng!"

  • The singer cried, "Behold, I have been given another chance to hit that high note!"

    Ca sĩ reo lên: "Nhìn kìa, tôi đã được trao thêm một cơ hội để đạt đến nốt cao đó!"

  • The athlete pumped up his chest, ready to win the championship, bellowing, "Behold, I will surpass my opponents!"

    Vận động viên ưỡn ngực, sẵn sàng giành chức vô địch và hét lớn: "Hãy nhìn xem, tôi sẽ vượt qua đối thủ của mình!"

  • The gardener gazed at the blooming flowers, detailing, "Behold, the result of hours of tender care and dedication!"

    Người làm vườn ngắm nhìn những bông hoa đang nở rộ và thốt lên: "Đây chính là thành quả của nhiều giờ chăm sóc và tận tụy!"

  • The archeologist gaped at the artifact, revealing, "Behold, we have finally uncovered the secret of the lost civilization!"

    Nhà khảo cổ học há hốc mồm nhìn hiện vật rồi tiết lộ, "Nhìn kìa, cuối cùng chúng ta đã khám phá ra bí mật của nền văn minh đã mất!"

  • The musician strummed a few chords, introducing the song, "Behold, the harmonious melody, 'My Heart Belongs to You'!"

    Người nhạc sĩ gảy một vài hợp âm, giới thiệu bài hát, "Hãy nhìn giai điệu du dương, 'Trái tim tôi thuộc về bạn'!"

Thành ngữ

lo and behold
(humorous)used for calling attention to a surprising or annoying thing
  • As soon as we went out, lo and behold, it began to rain.