Định nghĩa của từ examination

examinationnoun

sự thi cử, kỳ thi

/ɪɡˌzamɪˈneɪʃn//ɛɡˌzamɪˈneɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "examination" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "examinare," có nghĩa là "kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng," và "examen," có nghĩa là "examination." Thuật ngữ này có lịch sử lâu đời bắt đầu từ thế kỷ 14. Trong thời gian này, từ "examination" dùng để chỉ hành động kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó để xác định chất lượng, độ chính xác hoặc tính xác thực của nó. Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ "examination" bắt đầu mang một ý nghĩa khác vào thế kỷ 17. Nó đã phát triển để chỉ một cuộc điều tra, điều tra hoặc kiểm tra chính thức hoặc không chính thức, thường được thực hiện bởi giáo viên hoặc người hướng dẫn để đánh giá kiến ​​thức, sự hiểu biết hoặc thành tích của học sinh. Ngày nay, thuật ngữ "examination" đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm học thuật, y học và công nghiệp, khi nó ám chỉ quá trình đánh giá hoặc thẩm định một cái gì đó để xác định tính hợp lệ, chất lượng hoặc hiệu quả của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu

meaningsự thi cử; kỳ thi

exampleto go in for an examination: đi thi

exampleto pass one's examination: thi đỗ

exampleto fail in an examination: thi trượt

meaning(pháp lý) sự thẩm tra

namespace

a formal written, spoken or practical test, especially at school or college, to see how much you know about a subject, or what you can do

một bài kiểm tra viết, nói hoặc thực hành chính thức, đặc biệt là ở trường học hoặc đại học, để xem bạn biết bao nhiêu về một chủ đề hoặc bạn có thể làm gì

Ví dụ:
  • successful candidates in GCSE examinations

    thí sinh thành công trong kỳ thi GCSE

  • to sit an examination in mathematics

    dự kỳ thi môn toán

  • In 1864 he passed the examination for the Indian Civil Service.

    Năm 1864, ông thi đỗ vào ngành Dân sự Ấn Độ.

  • Applicants are selected for jobs on the results of a competitive examination.

    Ứng viên được lựa chọn cho công việc dựa trên kết quả của một kỳ thi cạnh tranh.

Ví dụ bổ sung:
  • He failed his examination in history.

    Anh ta đã trượt kỳ thi môn lịch sử.

  • He has just completed his final examinations at London University.

    Anh ấy vừa hoàn thành kỳ thi cuối cùng tại Đại học London.

  • He was marking school examination papers during the summer vacation.

    Anh ấy đang chấm bài thi ở trường trong kỳ nghỉ hè.

  • One of the teacher's principal duties is to prepare students for external examinations.

    Một trong những nhiệm vụ chính của giáo viên là chuẩn bị cho học sinh tham gia các kỳ thi bên ngoài.

  • She will take her examinations later this year.

    Cô ấy sẽ thi vào cuối năm nay.

the act of looking at or considering something very carefully

hành động nhìn vào hoặc xem xét một cái gì đó rất cẩn thận

Ví dụ:
  • Careful examination of the ruins revealed an even earlier temple.

    Kiểm tra cẩn thận tàn tích cho thấy một ngôi đền thậm chí còn sớm hơn.

  • The issue needs further examination.

    Vấn đề cần được kiểm tra thêm.

  • The review is the most detailed examination of policing since 1992.

    Cuộc rà soát này là cuộc kiểm tra chi tiết nhất về hoạt động trị an kể từ năm 1992.

  • The chapter concludes with a brief examination of some of the factors causing family break-up.

    Chương này kết thúc bằng việc xem xét ngắn gọn một số yếu tố gây ra sự tan vỡ gia đình.

  • After a thorough examination, they announced that the suspicious device was harmless.

    Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, họ thông báo rằng thiết bị đáng ngờ này vô hại.

  • On closer examination it was found that the signature was not genuine.

    Khi kiểm tra kỹ hơn, người ta thấy rằng chữ ký không phải là thật.

  • Your proposals are still under examination.

    Đề xuất của bạn vẫn đang được xem xét.

  • The party would open up the issue to examination by a Senate Committee.

    Đảng sẽ mở vấn đề này để Ủy ban Thượng viện xem xét.

Ví dụ bổ sung:
  • Constraints of space do not permit a thorough examination of all of these points.

    Những hạn chế về không gian không cho phép xem xét kỹ lưỡng tất cả những điểm này.

  • His ideas about social change do not stand up to close examination.

    Những ý tưởng của ông về sự thay đổi xã hội không đứng vững được khi xem xét kỹ lưỡng.

  • The school curriculum has undergone critical examination in recent years.

    Chương trình giảng dạy của trường đã trải qua kỳ kiểm tra quan trọng trong những năm gần đây.

  • This argument requires examination from several angles.

    Lập luận này đòi hỏi phải xem xét từ nhiều góc độ.

a close look at something/somebody, especially to see if there is anything wrong or to find the cause of a problem

nhìn kỹ vào cái gì/ai đó, đặc biệt là để xem có điều gì không ổn hoặc tìm ra nguyên nhân của vấn đề

Ví dụ:
  • a medical/physical examination

    khám sức khỏe/thể chất

  • a post-mortem/forensic examination

    khám nghiệm tử thi/khám nghiệm pháp y

  • Regular breast examination is advised.

    Nên khám vú thường xuyên.

  • A specialist should carry out an examination of the patient.

    Một chuyên gia nên tiến hành kiểm tra bệnh nhân.

  • Diagnosis can be made only by direct examination of affected brain tissue.

    Chẩn đoán chỉ có thể được thực hiện bằng cách kiểm tra trực tiếp mô não bị ảnh hưởng.

  • Further examination by an orthopaedic surgeon will be needed today.

    Hôm nay sẽ cần phải được bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình kiểm tra thêm.