Định nghĩa của từ appraisal

appraisalnoun

thẩm định

/əˈpreɪzl//əˈpreɪzl/

Từ "appraisal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apprecīāre", có nghĩa là "đặt giá". Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp trung đại "apprécier" (ước tính) và tiếng Pháp cổ "aprecier" (đánh giá). Vào cuối thế kỷ 15, "appraisal" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động xác định giá trị của một thứ gì đó, có thể là tài sản, nghệ thuật hoặc thậm chí là thành tích của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đánh giá; sự định giá

namespace

a judgement of the value, performance or nature of somebody/something

sự đánh giá về giá trị, hiệu suất hoặc bản chất của ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • He had read many detailed critical appraisals of her work.

    Anh đã đọc nhiều đánh giá phê bình chi tiết về tác phẩm của cô.

  • She was honest in her appraisal of her team's chances.

    Cô ấy đã thành thật khi đánh giá cơ hội của đội mình.

  • The report has been subject to appraisal.

    Báo cáo đã được thẩm định.

  • After the appraisal, the homeowner was pleased with the fair market value determined by the certified appraiser.

    Sau khi thẩm định, chủ nhà hài lòng với giá trị thị trường hợp lý do giám định viên được chứng nhận xác định.

  • Following the car appraisal, the owner discovered that the vehicle was worth more than they had previously anticipated.

    Sau khi định giá xe, chủ xe phát hiện ra rằng chiếc xe có giá trị cao hơn mức họ dự đoán trước đó.

Ví dụ bổ sung:
  • She made a quick appraisal of the other guests.

    Cô đánh giá nhanh những vị khách khác.

  • A detailed appraisal of the scheme will now be carried out.

    Việc đánh giá chi tiết về kế hoạch này sẽ được thực hiện ngay bây giờ.

  • He was asked to give an independent appraisal.

    Ông được yêu cầu đưa ra đánh giá độc lập.

a meeting in which an employee discusses with their manager how well they have been doing their job; the system of holding such meetings

một cuộc họp trong đó nhân viên thảo luận với người quản lý của họ về việc họ đã làm việc tốt như thế nào; hệ thống tổ chức các cuộc họp như vậy

Ví dụ:
  • I have my appraisal today.

    Hôm nay tôi có bản đánh giá của mình.

  • staff/performance appraisal

    đánh giá nhân viên/hiệu suất

  • The company has an annual appraisal system.

    Công ty có hệ thống đánh giá hàng năm.

Từ, cụm từ liên quan