danh từ
ánh sáng, ánh chói
vẻ hào nhoáng loè loẹt
to glare at someone: nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ
cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ
nội động từ
chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)
nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
to glare at someone: nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ