Định nghĩa của từ glare

glareverb

ánh sáng chói

/ɡleə(r)//ɡler/

Từ "glare" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17, khi lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh dưới dạng "glario", là một từ tiếng Latin có nghĩa là "gleaming" hoặc "tỏa sáng". Thuật ngữ tiếng Latin này được mượn từ tiếng Hy Lạp "glearnesthai", là thì hiện tại của động từ tiếng Hy Lạp "glearnomai", có nghĩa là "thắp sáng" hoặc "lấp lánh". Trong tiếng Anh, việc sử dụng "glario" như một danh từ có nghĩa là "bề mặt lấp lánh" và như một động từ có nghĩa là "tỏa sáng hoặc lấp lánh" đã được ghi nhận vào giữa thế kỷ 17. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 19, ý nghĩa của "glare" đã thay đổi để mô tả độ sáng hoặc ánh sáng khó chịu hoặc dữ dội, như chúng ta hiểu ngày nay. Sự thay đổi về ý nghĩa này có thể là do việc sử dụng ngày càng nhiều các loại đèn mạnh, chẳng hạn như đèn điện và đèn hồ quang, tạo ra cảm giác khó chịu và căng thẳng thị giác mới. Tóm lại, từ "glare" phát triển từ gốc tiếng Latin và tiếng Hy Lạp, dùng để chỉ bề mặt sáng bóng hoặc lấp lánh, thành nghĩa tiếng Anh hiện đại là độ sáng mạnh hoặc khó chịu, do sự phát triển của ánh sáng nhân tạo mạnh vào cuối thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh sáng, ánh chói

meaningvẻ hào nhoáng loè loẹt

exampleto glare at someone: nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ

meaningcái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ

type nội động từ

meaningchiếu sáng, chói loà (mặt trời...)

meaningnhìn trừng trừng; nhìn giận dữ

exampleto glare at someone: nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ

namespace

to look at somebody/something in an angry way

nhìn ai/cái gì một cách giận dữ

Ví dụ:
  • He didn't shout, he just glared at me silently.

    Anh ấy không hét lên mà chỉ im lặng nhìn tôi.

  • I looked at her and she glared furiously back.

    Tôi nhìn cô ấy và cô ấy trừng mắt giận dữ đáp lại.

  • Her piercing green eyes glared at him accusingly as he tried to make an excuse.

    Đôi mắt xanh lá cây sắc sảo của cô trừng trừng nhìn anh với vẻ buộc tội khi anh cố gắng đưa ra lời bào chữa.

  • The bright sun beat down on the city, causing cars' headlights to glare off the pavement.

    Ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu xuống thành phố, khiến đèn pha của xe ô tô chiếu chói xuống vỉa hè.

  • The security guard's ice-cold glare made the teenager shiver with fear.

    Ánh mắt lạnh như băng của người bảo vệ khiến cậu thiếu niên rùng mình vì sợ hãi.

Ví dụ bổ sung:
  • He stood at the bottom of the stairs, glaring up at us.

    Anh ta đứng ở chân cầu thang, trừng mắt nhìn chúng tôi.

  • I looked at her and she glared angrily back.

    Tôi nhìn cô ấy và cô ấy trừng mắt giận dữ đáp lại.

Từ, cụm từ liên quan

to shine with a very bright, unpleasant light

tỏa sáng với ánh sáng rất chói, khó chịu

Thành ngữ

glare/look daggers at somebody
to look at somebody in a very angry way