Định nghĩa của từ scrutiny

scrutinynoun

sự xem xét kỹ lưỡng

/ˈskruːtəni//ˈskruːtəni/

Từ "scrutiny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrutor", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "kiểm tra kỹ lưỡng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "scrutare", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "điều tra". Trong tiếng Anh trung đại, từ "scrutiny" xuất hiện, ban đầu ám chỉ việc kiểm tra hoặc tìm kiếm cẩn thận, đặc biệt là giáo lý hoặc kinh thánh. Vào thế kỷ 14, từ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, đặc biệt là trong bối cảnh đời sống tu viện. Trong bối cảnh tu viện, "scrutiny" ám chỉ việc kiểm tra hoặc đặt câu hỏi kỹ lưỡng, thường là một phần của quá trình đảm bảo sự thánh thiện và lòng sùng đạo của các ứng viên cho các chức thánh. Ý nghĩa điều tra sâu sắc này cũng áp dụng cho cách sử dụng hiện đại, trong đó "scrutiny" có thể ám chỉ việc kiểm tra hoặc đặt câu hỏi tỉ mỉ về một cái gì đó hoặc một ai đó, thường nhằm mục đích khám phá sự thật hoặc xác minh tính xác thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ

meaningsự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận

meaningsự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)

exampleto demand a scrutiny: đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu

namespace
Ví dụ:
  • The government's policies have faced intense scrutiny from human rights groups.

    Các chính sách của chính phủ đã phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ từ các nhóm nhân quyền.

  • The scientific community has come under scrutiny for their handling of data in recent years.

    Cộng đồng khoa học đang bị giám sát chặt chẽ về cách xử lý dữ liệu trong những năm gần đây.

  • The proposed merger has been subjected to rigorous scrutiny by antitrust authorities.

    Việc sáp nhập được đề xuất đã phải chịu sự giám sát chặt chẽ của các cơ quan chống độc quyền.

  • The NFL has been under scrutiny for its handling of player conduct issues.

    NFL đang bị giám sát chặt chẽ về cách xử lý các vấn đề liên quan đến hành vi của cầu thủ.

  • The President's Twitter messages have come under heightened scrutiny from the media.

    Các thông điệp trên Twitter của Tổng thống đã nhận được sự giám sát chặt chẽ từ giới truyền thông.

  • The FBI's handling of the Hillary Clinton email investigation is being closely scrutinized.

    Cách FBI xử lý cuộc điều tra email của Hillary Clinton đang được xem xét kỹ lưỡng.

  • The pharmaceutical company faces intense scrutiny for the safety and efficacy of its new drug.

    Công ty dược phẩm này đang phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ về tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc mới.

  • The stock market is under heightened scrutiny amidst volatility and geopolitical tensions.

    Thị trường chứng khoán đang chịu sự giám sát chặt chẽ hơn trong bối cảnh biến động và căng thẳng địa chính trị.

  • The academic paper has come under scrutiny for its reliability and validity.

    Bài báo học thuật này đã được xem xét kỹ lưỡng về độ tin cậy và tính hợp lệ của nó.

  • The financial sector is under increased scrutiny from regulatory bodies following the 008 financial crisis.

    Ngành tài chính đang chịu sự giám sát chặt chẽ hơn từ các cơ quan quản lý sau cuộc khủng hoảng tài chính 008.