Định nghĩa của từ contemplation

contemplationnoun

suy ngẫm

/ˌkɒntəmˈpleɪʃn//ˌkɑːntəmˈpleɪʃn/

Từ "contemplation" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin contemnere, có nghĩa là "suy nghĩ sâu sắc về" hoặc "xem xét với sự chú ý sâu sắc". Tiền tố tiếng Latin con-, có nghĩa là "together", được thêm vào temnere, có nghĩa là "nhìn vào", để tạo ra contemnere, củng cố ý tưởng về sự tự vấn và cân nhắc cẩn thận. Khi từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ vào thế kỷ 11 với tên gọi là contemperer, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo của nó. Từ đó, nó đã đi vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13 và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại với tên gọi là contemplation, mang theo nguồn gốc ngôn ngữ lịch sử của nó và tiếp tục truyền tải ý tưởng về suy nghĩ sâu sắc hoặc sự phản ánh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngắm, sự thưởng ngoạn

meaningsự trầm ngâm, sự lặng ngắm

exampledeep in contemplation: trầm ngâm

meaningsự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)

exampleto have something in contemplation: dự định làm một việc gì

namespace

the act of thinking deeply about something

hành động suy nghĩ sâu sắc về một cái gì đó

Ví dụ:
  • He sat there deep in contemplation.

    Anh ngồi đó trầm ngâm suy nghĩ.

  • Let's take a few moments of quiet contemplation.

    Chúng ta hãy dành một vài phút trầm ngâm suy ngẫm.

  • The monks dedicate themselves to a life of prayer and contemplation.

    Các tu sĩ cống hiến đời mình cho đời sống cầu nguyện và chiêm niệm.

  • After a long day at work, Sarah found herself engulfed in contemplation, pondering on the events that had unfolded during the day and the decisions she had made.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah thấy mình chìm đắm trong suy tư, cân nhắc về những sự kiện đã diễn ra trong ngày và những quyết định cô đã đưa ra.

  • In the quiet of the morning, the monk sat in meditation, lost in contemplation of the mysteries of the universe and the nature of existence.

    Trong sự tĩnh lặng của buổi sáng, nhà sư ngồi thiền, đắm chìm trong sự chiêm nghiệm về những điều bí ẩn của vũ trụ và bản chất của sự tồn tại.

Ví dụ bổ sung:
  • He sat by the window, deep in contemplation.

    Anh ngồi bên cửa sổ, chìm đắm trong suy tư.

  • Some people spend much time in contemplation of the mysteries of life and death.

    Một số người dành nhiều thời gian để suy ngẫm về những bí ẩn của sự sống và cái chết.

the act of looking at something in a calm and careful way

hành động nhìn vào một cái gì đó một cách bình tĩnh và cẩn thận

Ví dụ:
  • She turned from her contemplation of the photograph.

    Cô ngừng ngắm nhìn bức ảnh.

Ví dụ bổ sung:
  • She was lost in contemplation of the scene in front of her.

    Cô đang chìm đắm trong suy nghĩ về khung cảnh trước mắt.

  • the contemplation of beauty

    chiêm ngưỡng vẻ đẹp