Định nghĩa của từ perusal

perusalnoun

sự chăm chú

/pəˈruːzl//pəˈruːzl/

Từ "perusal" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "perusal,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "peruser", có nghĩa là "kiểm tra cẩn thận". Đến lượt mình, thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "perūsō", có nghĩa là "xem xét kỹ lưỡng". "Perūsō" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "per-" (có nghĩa là "through" hoặc "thoroughly") với động từ "ūsō" (có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng"). Do đó, từ "perusal" theo nghĩa đen có nghĩa là "kiểm tra kỹ lưỡng" hoặc "đọc kỹ".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đọc kỹ (sách...)

meaning(nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...)

namespace
Ví dụ:
  • During his perusal of the newspaper, he came across a job opening that caught his eye.

    Trong lúc đọc báo, anh tình cờ thấy một việc làm thu hút sự chú ý của mình.

  • After a thorough perusal of the contract, she realized that there were some unfavorable terms that needed to be negotiated.

    Sau khi xem xét kỹ lưỡng hợp đồng, cô nhận ra rằng có một số điều khoản bất lợi cần phải thương lượng.

  • The librarian suggested that the student consult several reference books during his perusal of the library's archives.

    Người thủ thư đề nghị sinh viên tham khảo một số sách tham khảo trong quá trình đọc tài liệu lưu trữ của thư viện.

  • In the course of his perusal, the detective noticed that several pages in the witness's statement had been torn out.

    Trong quá trình xem xét, thám tử nhận thấy một số trang trong bản tường trình của nhân chứng đã bị xé mất.

  • Before making a purchase, the customer carefully perused the product description and FAQs.

    Trước khi mua hàng, khách hàng sẽ đọc kỹ mô tả sản phẩm và Câu hỏi thường gặp.

  • During her perusal, the editor discovered several grammatical errors that needed to be corrected.

    Trong quá trình xem xét, biên tập viên đã phát hiện ra một số lỗi ngữ pháp cần phải sửa.

  • In the process of perusing the company's financial reports, the accountant noticed some unusual fluctuations.

    Trong quá trình xem xét báo cáo tài chính của công ty, nhân viên kế toán nhận thấy một số biến động bất thường.

  • The investor requested a perusal of a detailed report on the company's stock price history before making any decisions.

    Nhà đầu tư đã yêu cầu xem xét báo cáo chi tiết về lịch sử giá cổ phiếu của công ty trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.

  • The police forensic team meticulously perused the CCTV footage in search of any clues.

    Đội pháp y của cảnh sát đã tỉ mỉ xem xét đoạn phim CCTV để tìm kiếm bất kỳ manh mối nào.

  • The lawyer advised her client to review the legal documents thoroughly during their perusal.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình nên xem xét kỹ lưỡng các tài liệu pháp lý trong quá trình nghiên cứu.