danh từ
sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
to stare someone out of countenance: nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
to stare someone in the face: nhìn chằm chằm vào mặt ai
to stare at somebody: nhìn ai chằm chằm
cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm
the facts stare us in the face: sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta
động từ
nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
to stare someone out of countenance: nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
to stare someone in the face: nhìn chằm chằm vào mặt ai
to stare at somebody: nhìn ai chằm chằm
rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra
the facts stare us in the face: sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)