Định nghĩa của từ survey

surveyverb

sự nhìn chung, sự khảo sát

/səˈveɪ//ˈsəːveɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "survey" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "surveier", có nghĩa là "nhìn qua" hoặc "kiểm tra". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "above" hoặc "qua", và "videre", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn". Vào thế kỷ 14, từ "survey" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "nhìn qua" hoặc "xem xét" một cái gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng kiểm tra hoặc xem xét một khu vực hoặc lãnh thổ rộng lớn, chẳng hạn như một quốc gia, khu vực hoặc một mảnh đất. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "survey" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh lập bản đồ và bản đồ học, với các nhà khảo sát thu thập dữ liệu và thông tin về hình dạng và đặc điểm của đất để tạo ra các bản đồ chi tiết. Ngày nay, từ "survey" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học xã hội, tiếp thị và kỹ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhìn chung; cái nhìn tổng quát

meaningsự nghiên cứu (tình hình...)

meaningcục đo đạc địa hình

type ngoại động từ

meaningquan sát, nhìn chung

meaningxem xét, nghiên cứu

meaninglập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)

namespace

an investigation of the opinions, behaviour, etc. of a particular group of people, which is usually done by asking them questions

một cuộc điều tra về ý kiến, hành vi, v.v. của một nhóm người cụ thể, thường được thực hiện bằng cách đặt câu hỏi cho họ

Ví dụ:
  • A recent survey showed 75 per cent of those questioned were in favour of the plan.

    Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 75% số người được hỏi ủng hộ kế hoạch này.

  • The survey revealed/found that…

    Cuộc khảo sát đã tiết lộ/thấy rằng…

  • to conduct/carry out/do/complete a survey

    tiến hành/thực hiện/làm/hoàn thành một cuộc khảo sát

  • According to the survey, many young adults have experimented with drugs of some kind.

    Theo khảo sát, nhiều thanh niên đã thử dùng một số loại ma túy.

  • Another national survey conducted last year found the same result.

    Một cuộc khảo sát quốc gia khác được thực hiện vào năm ngoái cũng cho thấy kết quả tương tự.

  • Roughly half of survey respondents express strong interest in additional education.

    Khoảng một nửa số người tham gia khảo sát bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đến giáo dục bổ sung.

  • The results of the survey come as no surprise to us.

    Kết quả của cuộc khảo sát không làm chúng tôi ngạc nhiên.

Ví dụ bổ sung:
  • 94% of people who took part in the survey said they agreed.

    94% người tham gia khảo sát cho biết họ đồng ý.

  • A customer satisfaction survey highlighted the need for clearer pricing.

    Một cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng đã nhấn mạnh sự cần thiết phải có mức giá rõ ràng hơn.

  • The charity did a survey of people's attitudes to ageing.

    Tổ chức từ thiện đã thực hiện một cuộc khảo sát về thái độ của mọi người đối với sự lão hóa.

  • A survey into conditions in schools revealed the need for much greater investment.

    Một cuộc khảo sát về điều kiện ở trường học cho thấy nhu cầu đầu tư lớn hơn nhiều.

  • The researchers used a combination of survey methods.

    Các nhà nghiên cứu đã sử dụng kết hợp các phương pháp khảo sát.

the act of examining and recording the measurements, features, etc. of an area of land in order to make a map or plan of it

hành động kiểm tra và ghi lại số đo, đặc điểm, v.v. của một diện tích đất để lập bản đồ hoặc sơ đồ về vùng đất đó

Ví dụ:
  • an aerial survey (= made by taking photographs from a plane, drone, etc.)

    một cuộc khảo sát trên không (= được thực hiện bằng cách chụp ảnh từ máy bay, máy bay không người lái, v.v.)

  • A geological survey revealed the presence of oil beneath the ground.

    Một cuộc khảo sát địa chất cho thấy sự hiện diện của dầu dưới lòng đất.

an examination of the condition of a house, etc., usually done for somebody who is thinking of buying it

việc kiểm tra tình trạng của một ngôi nhà, v.v., thường được thực hiện cho ai đó đang nghĩ đến việc mua nó

Ví dụ:
  • a detailed structural survey

    khảo sát kết cấu chi tiết

a general study, view or description of something

một nghiên cứu chung, quan điểm hoặc mô tả về một cái gì đó

Ví dụ:
  • a comprehensive survey of modern music

    một cuộc khảo sát toàn diện về âm nhạc hiện đại

  • a historical survey of children's clothing

    một cuộc khảo sát lịch sử về quần áo trẻ em