Định nghĩa của từ inspection

inspectionnoun

điều tra

/ɪnˈspekʃn//ɪnˈspekʃn/

Từ "inspection" bắt nguồn từ tiếng Latin "inspectio", có nghĩa là "nhìn vào". Từ này được hình thành từ tiền tố "in", có nghĩa là "trong" và động từ "specere", có nghĩa là "nhìn". Theo thời gian, "inspectio" đã phát triển thành từ tiếng Pháp "inspection" và cuối cùng đã đi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Khái niệm kiểm tra từ lâu đã gắn liền với việc quan sát và kiểm tra cẩn thận nhằm mục đích đánh giá, thường là trong bối cảnh chính thức hoặc trang trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra

meaningsự duyệt (quân đội)

typeDefault

meaningsự kiểm tra, sự kiển

meaningacceptance i. kiểm tra thu nhận

meaningcurtailed i. kiểm tra rút ngắn

namespace

an official visit to a school, factory, etc. in order to check that rules are being obeyed and that standards are acceptable

một chuyến thăm chính thức đến trường học, nhà máy, v.v. để kiểm tra xem các quy tắc có được tuân thủ và các tiêu chuẩn đó có được chấp nhận hay không

Ví dụ:
  • Regular inspections are carried out at the prison.

    Việc kiểm tra thường xuyên được thực hiện tại nhà tù.

  • The head went on a tour of inspection of all the classrooms.

    Người đứng đầu đã đi kiểm tra tất cả các lớp học.

  • After a thorough inspection, the building was deemed safe for occupancy.

    Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, tòa nhà được xác định là an toàn để ở.

  • The customs officials subjected the package to a detailed inspection before allowing it to be imported.

    Các viên chức hải quan đã kiểm tra chi tiết kiện hàng trước khi cho phép nhập khẩu.

  • The detective conducted a meticulous inspection of the crime scene for any clues.

    Thám tử đã tiến hành kiểm tra tỉ mỉ hiện trường vụ án để tìm kiếm manh mối.

Ví dụ bổ sung:
  • A standard home-inspection report summarizes the condition of the house.

    Một báo cáo kiểm tra nhà tiêu chuẩn tóm tắt tình trạng của ngôi nhà.

  • Following an on-site inspection, the surveyor prepared a written report on the property.

    Sau khi kiểm tra tại chỗ, người khảo sát đã chuẩn bị một báo cáo bằng văn bản về tài sản.

  • Nursing agencies are subject to inspection by the health authority.

    Cơ quan điều dưỡng phải chịu sự kiểm tra của cơ quan y tế.

  • The architect is carrying out a thorough inspection of the building.

    Kiến trúc sư đang tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng tòa nhà.

  • The hotel passed its annual inspection.

    Khách sạn đã đạt yêu cầu kiểm tra hàng năm.

the act of looking closely at something/somebody, especially to check that everything is as it should be

hành động nhìn kỹ vào cái gì đó/ai đó, đặc biệt là để kiểm tra xem mọi thứ có đúng như vậy không

Ví dụ:
  • The documents are available for inspection.

    Các tài liệu có sẵn để kiểm tra.

  • Engineers carried out a thorough inspection of the track.

    Các kỹ sư đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng đường đua.

  • Following an 8 a.m. pitch inspection by the referee, today's game has been called off due to a waterlogged pitch.

    Sau khi trọng tài kiểm tra sân vào lúc 8 giờ sáng, trận đấu hôm nay đã bị hoãn do mặt sân bị úng nước.

  • On closer inspection, the notes proved to be forgeries.

    Khi kiểm tra kỹ hơn, các ghi chú được chứng minh là giả mạo.

Từ, cụm từ liên quan