danh từ
tai
rice in the ear: lúa trổ (bông)
vật hình tai (quai, bình đựng nước...)
tai (bông), sự nghe, khả năng nghe
to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears: thính tai
a fine ear for music: tai sành nhạc
danh từ
bông (lúa...)
rice in the ear: lúa trổ (bông)