Định nghĩa của từ glue ear

glue earnoun

tai keo

/ˌɡluː ˈɪə(r)//ˌɡluː ˈɪr/

Thuật ngữ y khoa "glue ear" bắt nguồn từ chất nhầy đặc, dính tích tụ trong khoang tai giữa, khiến việc nghe trở nên khó khăn. Tên y khoa của tình trạng này là viêm tai giữa có dịch tiết (OME), nhưng thường được gọi là "glue ear" do chất nhầy giống như keo. Tai giữa là một khoang nhỏ chứa đầy không khí phía sau màng nhĩ, truyền các rung động âm thanh đến tai trong. Nếu không gian này bị tắc do cảm lạnh, dị ứng hoặc nhiễm trùng khác, chất nhầy có thể tích tụ, gây mất thính lực dẫn truyền. Khả năng nghe giảm này chỉ là tạm thời và có thể kéo dài vài tuần hoặc vài tháng. Thuật ngữ "glue ear" bắt nguồn từ những năm 1960 khi các bác sĩ nhận thấy chất nhầy bị kẹt trong tai giữa giống như keo về độ đặc. Thuật ngữ này vẫn tồn tại và là một cách hữu ích để giải thích tình trạng này cho trẻ em, vì đây là một sự so sánh dễ hiểu mà trẻ có thể hiểu được. Mặc dù viêm tai giữa thường là tình trạng tạm thời, nhưng nếu không được điều trị, tình trạng này có thể ảnh hưởng lâu dài đến khả năng nói và phát triển ngôn ngữ của trẻ. Nếu bạn nghi ngờ con mình bị viêm tai keo, điều cần thiết là phải tìm lời khuyên y tế từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Họ có thể đề xuất các phương án điều trị, chẳng hạn như dùng thuốc hoặc phẫu thuật đặt ống thông, để làm giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's doctor diagnosed her with glue ear, indicating that she had accumulated excess fluid in her middle ear, which was causing muffled hearing.

    Bác sĩ của Sarah chẩn đoán cô bị viêm tai giữa, cho biết cô bị tích tụ quá nhiều chất lỏng ở tai giữa, gây ra tình trạng khiếm thính.

  • The reason behind Michael's mumbling was revealed as a case of glue ear, which was affecting his ability to hear and speak clearly.

    Nguyên nhân khiến Michael nói lầm bầm được xác định là do viêm tai giữa, ảnh hưởng đến khả năng nghe và nói rõ ràng của anh.

  • After several weeks of experiencing ear pain and temporary deafness, Emily discovered that she had contracted glue ear, leading to her doctor recommending ear droppers to ease the discomfort.

    Sau nhiều tuần bị đau tai và điếc tạm thời, Emily phát hiện mình bị viêm tai giữa, khiến bác sĩ phải khuyên dùng thuốc nhỏ tai để giảm bớt khó chịu.

  • The little one's excessive thumb sucking was causing glue ear, leading to her unwillingness to communicate adequately with her surroundings.

    Việc mút ngón tay cái quá nhiều của bé đã gây ra tình trạng viêm tai giữa, khiến bé không muốn giao tiếp nhiều với môi trường xung quanh.

  • The physician explained to Roger that glue ear can sometimes persist for an extended duration, even up to three months, causing persistent speech impediments.

    Bác sĩ giải thích với Roger rằng tình trạng viêm tai giữa đôi khi có thể kéo dài trong thời gian dài, thậm chí lên đến ba tháng, gây ra tình trạng nói lắp dai dẳng.

  • After extensive consultations with an ear specialist, James learned that glue ear could be treatable with surgery, which would eventually help in rectifying the hearing difficulties.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​chuyên gia về tai, James biết rằng bệnh viêm tai giữa có thể điều trị được bằng phẫu thuật, giúp khắc phục tình trạng khó khăn về thính giác.

  • Though glue ear could harm a person's hearing, Jenna took comfort in learning that most children outgrow the condition by the age of sixteen without any long-term consequences.

    Mặc dù viêm tai giữa có thể gây hại cho thính giác, Jenna cảm thấy an ủi khi biết rằng hầu hết trẻ em đều khỏi bệnh khi đến tuổi mười sáu mà không để lại hậu quả lâu dài nào.

  • In the course of his check-up, Tom received devastating news from the audiologist that healing of his glue ear was proving to be slower than anticipated, owing to a persistent infection.

    Trong quá trình kiểm tra, Tom nhận được tin dữ từ bác sĩ thính học rằng tình trạng viêm tai giữa của anh đang chậm hơn dự kiến ​​do tình trạng nhiễm trùng dai dẳng.

  • When her doctor informed her that her glue ear was hampering her child's cognitive development, Caroline decided to take action by seeking immediate medical intervention.

    Khi bác sĩ thông báo rằng tình trạng viêm tai giữa của cô đang cản trở sự phát triển nhận thức của con mình, Caroline quyết định hành động bằng cách tìm kiếm sự can thiệp y tế ngay lập tức.

  • After examining Oliver, the medical practitioner confirmed that despite the observation of unwelcome complications, glue ear should not unduly bother anyone, provided they took the necessary precautions.

    Sau khi khám cho Oliver, bác sĩ xác nhận rằng mặc dù có những biến chứng không mong muốn, nhưng viêm tai giữa không gây khó chịu cho bất kỳ ai, miễn là họ thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.