Định nghĩa của từ external ear

external earnoun

tai ngoài

/ɪkˌstɜːnl ˈɪə(r)//ɪkˌstɜːrnl ˈɪr/

Thuật ngữ "external ear" dùng để chỉ phần tai có thể nhìn thấy nằm bên ngoài đầu. Nó bao gồm vành tai, hay thùy tai, là phần cong và đôi khi có thể gập lại của tai, và ống tai hoặc lỗ tai, dẫn từ vành tai đến màng nhĩ. Tai ngoài của con người bắt đầu phát triển trong giai đoạn phôi thai và tiếp tục phát triển trong suốt quá trình phát triển của thai nhi. Chức năng chính của nó là thu thập và dẫn âm thanh bên ngoài đến màng nhĩ, sau đó truyền chúng đến tai trong và sau đó đến não. Lĩnh vực y tế sử dụng thuật ngữ "external ear" để phân biệt với các cấu trúc bên trong, chẳng hạn như màng nhĩ, tai giữa và tai trong, được gọi chung là "ear" hoặc "hệ thống thính giác".

namespace
Ví dụ:
  • Sarah noticed that James' external ear was red and swollen, indicating that he had an ear infection.

    Sarah nhận thấy tai ngoài của James đỏ và sưng, cho thấy bé bị nhiễm trùng tai.

  • The doctor prescribed ear drops for Mary's external ear infection, which should be applied two to three times a day for one week.

    Bác sĩ kê đơn thuốc nhỏ tai để chữa nhiễm trùng tai ngoài cho Mary, cần nhỏ từ hai đến ba lần một ngày trong một tuần.

  • Emma had a challenging time sleeping last night because she couldn't stop itching her external ear, which was infested with mites.

    Đêm qua Emma không ngủ được vì cô bé không ngừng ngứa ở vành tai ngoài, nơi bị nhiễm ve.

  • As a swimmer, John wears special earplugs to prevent water from entering his external ears and causing infections.

    Là một vận động viên bơi lội, John phải đeo nút tai đặc biệt để ngăn nước tràn vào tai ngoài và gây nhiễm trùng.

  • Jake's external ear canal is very narrow and sensitive, making it more prone to earwax buildup and blocking.

    Ống tai ngoài của Jake rất hẹp và nhạy cảm, khiến ráy tai dễ tích tụ và tắc nghẽn hơn.

  • Alex's external ear produces a lot of earwax, which he needs to remove regularly to prevent impacted earwax and potential infections.

    Tai ngoài của Alex sản sinh ra rất nhiều ráy tai, nên cậu bé cần phải lấy ráy tai thường xuyên để tránh ráy tai bị kẹt và nguy cơ nhiễm trùng.

  • Lucy's external ear is pierced, and she often wears hoop earrings to accentuate her ears.

    Lucy có xỏ khuyên tai ngoài và cô thường đeo khuyên tai tròn để làm nổi bật đôi tai của mình.

  • The high-pitched sound of Steve's external ear functioned poorly, making it hard for him to communicate in noisy environments.

    Âm thanh cao độ từ tai ngoài của Steve hoạt động không tốt, khiến anh khó giao tiếp trong môi trường ồn ào.

  • Emma's external ear had a fracture, making it swollen and painful, and she had to wear a protective ear muff until it healed.

    Tai ngoài của Emma bị gãy, khiến tai bị sưng và đau, và cô bé phải đeo nút tai bảo vệ cho đến khi tai lành lại.

  • At the music festival, John wore earplugs in his external ears to protect them from the loud music and potential hearing damage.

    Tại lễ hội âm nhạc, John đã đeo nút tai ngoài để bảo vệ tai khỏi tiếng nhạc lớn và nguy cơ tổn thương thính giác.