danh từ
sáp ong ((cũng) beeswax)
to be in a wax: đang nổi giận
to get in a wax: nổi giận
to put someone in a wax: làm cho ai nổi giận
chất sáp
to wax merry: trở nên vui vẻ
to wax indignant: nổi cơn phẫn nộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát
ngoại động từ
đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp
to be in a wax: đang nổi giận
to get in a wax: nổi giận
to put someone in a wax: làm cho ai nổi giận