Định nghĩa của từ inner ear

inner earnoun

tai trong

/ˌɪnər ˈɪə(r)//ˌɪnər ˈɪr/

Thuật ngữ "inner ear" dùng để chỉ một phần của tai chịu trách nhiệm phát hiện âm thanh và duy trì sự cân bằng. Cấu trúc này nằm sâu bên trong hộp sọ và bao gồm ba túi thông nhau chứa đầy chất lỏng: tiền đình, ốc tai và ống bán khuyên. Tiền đình là phần trong cùng của tai và kết nối ốc tai và ống bán khuyên. Nó chứa các cấu trúc chuyên biệt gọi là tế bào lông có trách nhiệm phát hiện chuyển động và thay đổi vị trí, giúp chúng ta duy trì sự cân bằng. Ốc tai, có hình dạng giống như vỏ ốc sên xoắn ốc, nằm cạnh tiền đình. Nó chứa đầy chất lỏng và các tế bào lông nhỏ, đặc có trách nhiệm chuyển đổi sóng âm thành xung thần kinh được gửi đến não. Tổn thương các tế bào lông này là nguyên nhân chính gây mất thính lực. Các ống bán khuyên, thúc đẩy chúng ta di chuyển đầu để cải thiện thính lực, cũng được kết nối với tiền đình. Chúng chứa chất lỏng và các tế bào lông, cảm nhận gia tốc góc của đầu, kích hoạt các phản ứng cần thiết để duy trì sự cân bằng thích hợp. Tóm lại, tai trong là một cơ quan cảm giác tinh vi đóng vai trò quan trọng trong cả thính giác và duy trì sự cân bằng. Giải phẫu phức tạp và các cấu trúc liên kết của nó cần được chăm sóc và bảo vệ để duy trì tính toàn vẹn và chức năng của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The complex labyrinthine structure in the inner ear, known as the cochlea, is responsible for converting vibrations into electrical signals that the brain can interpret as sound.

    Cấu trúc mê cung phức tạp ở tai trong, được gọi là ốc tai, có chức năng chuyển đổi các rung động thành tín hiệu điện mà não có thể hiểu là âm thanh.

  • Dizziness and vertigo are often symptoms of inner ear disorders, which can affect balance and equilibrium.

    Chóng mặt và choáng váng thường là triệu chứng của các rối loạn tai trong, có thể ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng.

  • The inner ear also contains tiny hair cells that respond to sound and pressure, and their damage can lead to hearing loss.

    Tai trong cũng chứa các tế bào lông nhỏ phản ứng với âm thanh và áp suất, và tổn thương ở những tế bào này có thể dẫn đến mất thính lực.

  • Certain medications, like antibiotics and diuretics, can cause inner ear damage and result in hearing impairment.

    Một số loại thuốc như thuốc kháng sinh và thuốc lợi tiểu có thể gây tổn thương tai trong và dẫn đến suy giảm thính lực.

  • The eustachian tube, which connects the middle ear to the inner ear, can become blocked, leading to ear infections or fluid accumulation in the inner ear.

    Vòi nhĩ, ống nối tai giữa với tai trong, có thể bị tắc, dẫn đến nhiễm trùng tai hoặc tích tụ dịch ở tai trong.

  • The inner ear contains fluid and low-frequency vibrations to help with balance, making it crucial for maintaining posture and orienting oneself in space.

    Tai trong chứa chất lỏng và các rung động tần số thấp giúp giữ thăng bằng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tư thế và định hướng trong không gian.

  • Noise-induced hearing loss, which occurs due to prolonged exposure to loud sounds, damages inner ear structures, leading to permanent hearing loss.

    Mất thính lực do tiếng ồn, xảy ra do tiếp xúc lâu dài với âm thanh lớn, làm tổn thương cấu trúc tai trong, dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn.

  • Earplugs or earmuffs are necessary when working in noisy environments due to their potential for causing inner ear damage.

    Nút tai hoặc chụp tai là cần thiết khi làm việc trong môi trường ồn ào vì chúng có khả năng gây tổn thương tai trong.

  • Inner ear disorders, such as Meniere's disease, can cause sudden attacks of vertigo and ringing in the ear, making it difficult to communicate and concentrate.

    Các rối loạn về tai trong, chẳng hạn như bệnh Meniere, có thể gây ra các cơn chóng mặt và ù tai đột ngột, khiến người bệnh khó giao tiếp và tập trung.

  • Some individuals with inner ear disorders may benefit from vestibular rehabilitation therapy, a specialized form of physical therapy that helps improve balance, mobility, and reduce dizziness.

    Một số người mắc chứng rối loạn tai trong có thể được hưởng lợi từ liệu pháp phục hồi tiền đình, một hình thức vật lý trị liệu chuyên biệt giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng, vận động và giảm chóng mặt.

Từ, cụm từ liên quan