danh từ, số nhiều cochleae
(giải phẫu) ốc tai
ốc tai
/ˈkɒkliə//ˈkəʊkliə/Từ "cochlea" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp κόχειλα (kochilia), có nghĩa là "vỏ ốc sên". Từ này ám chỉ hình dạng xoắn ốc của ốc tai, một phần của tai trong chịu trách nhiệm về thính giác và thăng bằng. Ốc tai là một cấu trúc hình xoắn ốc chứa đầy chất lỏng phản xạ âm thanh và rung động khi sóng âm đi vào tai. Bác sĩ người Hy Lạp Galen (129-216 sau Công nguyên) được cho là người đầu tiên mô tả về ốc tai, và tác phẩm của ông sau đó được dịch sang tiếng Latin là "cochlea." Từ đó, từ này được mượn sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả cấu trúc và chức năng của nó.
danh từ, số nhiều cochleae
(giải phẫu) ốc tai
Ốc tai là cơ quan hình xoắn ốc ở tai trong, có chức năng xử lý sóng âm và truyền đến não.
Tổn thương ốc tai có thể dẫn đến mất thính lực vì cơ quan này có chức năng chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện.
Trong quá trình kiểm tra thính lực, bác sĩ thường sử dụng một thiết bị gọi là máy đo thính lực để đo phản ứng của ốc tai với các âm thanh có cao độ khác nhau.
Ốc tai được lót bằng hàng ngàn tế bào lông mỏng manh có chức năng chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện.
Ở những người bị mất thính lực do tuổi tác, các tế bào lông trong ốc tai bắt đầu thoái hóa, dẫn đến khó khăn về thính giác.
Một số loại thuốc, chẳng hạn như một số loại thuốc kháng sinh, có thể gây tổn thương ốc tai, dẫn đến mất thính lực tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Phẫu thuật cấy ghép ốc tai bao gồm việc cấy ghép một thiết bị vào ốc tai để bỏ qua các tế bào lông bị tổn thương hoặc không hoạt động, giúp một số người có lại khả năng nghe.
Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu để phát triển phương pháp điều trị mới nhằm phục hồi chức năng của các tế bào lông trong ốc tai bằng cách sử dụng tế bào gốc.
Ốc tai đóng vai trò quan trọng trong khả năng nghe của con người, khiến nó trở thành cơ quan quan trọng giúp con người duy trì sức khỏe toàn diện tốt.
Ốc tai chỉ là một trong nhiều cấu trúc thú vị được tìm thấy trong cơ thể con người, chứng minh sự phức tạp và hấp dẫn của giải phẫu học con người.