danh từ
nắp (túi, phong bì, mang cá...)
bird flaps wings: chim vỗ cánh
to flap flies away: đuổi ruồi
vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
the wind flaps the sails: gió thổi làm buồm bay phần phật
sự đập, sự vỗ (cánh...)
động từ
đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét
bird flaps wings: chim vỗ cánh
to flap flies away: đuổi ruồi
làm bay phần phật
the wind flaps the sails: gió thổi làm buồm bay phần phật
lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)