Định nghĩa của từ canal

canalnoun

kênh, rạch

/kəˈnal/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "canal" bắt nguồn từ tiếng Latin "canalis," có nghĩa là "channel" hoặc "ống dẫn". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "canere", có nghĩa là "kênh dẫn" hoặc "hướng dẫn". Từ tiếng Latin "canalis" được sử dụng để mô tả một lối đi hẹp hoặc một kênh, chẳng hạn như đường thủy hoặc đường ống. Từ tiếng Anh "canal" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, mượn từ tiếng Pháp "canal," cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "canalis." Trong tiếng Anh, từ "canal" ban đầu dùng để chỉ một đường thủy hẹp hoặc một kênh, chẳng hạn như kênh đào tàu thuyền hoặc hệ thống kênh đào. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "canal" được mở rộng để bao gồm các loại kênh khác, chẳng hạn như đường ống hoặc ống dẫn, và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kỹ thuật, xây dựng và giao thông vận tải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkênh, sông đào

meaning(giải phẫu) ống

typeDefault

meaningống

namespace

a long straight passage dug in the ground and filled with water for boats and ships to travel along; a smaller passage used for carrying water to fields, crops, etc.

một lối đi thẳng dài được đào trong lòng đất và chứa đầy nước cho tàu thuyền đi lại; một lối đi nhỏ hơn dùng để dẫn nước đến đồng ruộng, mùa màng, v.v.

Ví dụ:
  • the Panama/Suez Canal

    kênh đào Panama/Suez

  • an irrigation canal

    một kênh thủy lợi

  • The Panama Canal is a man-made waterway that connects the Atlantic and Pacific Oceans, allowing for the efficient transportation of ships between the two coasts.

    Kênh đào Panama là tuyến đường thủy nhân tạo nối liền Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, cho phép vận chuyển tàu thuyền hiệu quả giữa hai bờ biển.

  • The narrow boats navigate the artificially created canal, which cuts through the hills and dense vegetation of the picturesque countryside.

    Những chiếc thuyền hẹp di chuyển trên kênh đào nhân tạo, cắt qua những ngọn đồi và thảm thực vật rậm rạp của vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ.

  • In order to accommodate the large ships passing through, the canal's locks are designed to raise and lower the vessels by several meters.

    Để có thể tiếp nhận những con tàu lớn đi qua, các âu tàu của kênh đào được thiết kế để nâng và hạ tàu xuống vài mét.

Ví dụ bổ sung:
  • The barge moved slowly along the canal.

    Chiếc xà lan di chuyển chậm rãi dọc theo con kênh.

  • In Amsterdam we had a boat ride on the canals.

    Ở Amsterdam chúng tôi đi thuyền trên kênh.

  • They lived in a converted warehouse on the canal.

    Họ sống trong một nhà kho đã được cải tạo trên kênh.

  • The Panama Canal was not opened until after the outbreak of war.

    Kênh đào Panama chỉ được mở sau khi chiến tranh bùng nổ.

  • The canal network put Birmingham at the centre of Britain's transport system in the 1780s.

    Mạng lưới kênh đào đã đưa Birmingham trở thành trung tâm hệ thống giao thông của Anh vào những năm 1780.

a tube inside the body through which liquid, food or air can pass

một ống bên trong cơ thể mà chất lỏng, thức ăn hoặc không khí có thể đi qua

Từ, cụm từ liên quan