Định nghĩa của từ cartilage

cartilagenoun

sụn

/ˈkɑːtɪlɪdʒ//ˈkɑːrtɪlɪdʒ/

Từ "cartilage" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "khardale" (χάραділης), nghĩa là "gristle" hoặc "tough" và "itis" (-ίτις), nghĩa là "inflammation". Trong thuật ngữ y học hiện đại, sụn dùng để chỉ một loại mô liên kết có trong các khớp, giữa các xương và ở các bộ phận khác của cơ thể. Trong y học Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "khardale" được sử dụng để mô tả vật liệu xơ, cứng kết nối xương với xương hoặc để mô tả mô mềm, sần sùi có trong tai và các vùng khác của cơ thể. Theo thời gian, thuật ngữ "cartilage" được chuyển thể sang tiếng Latin là "cartilago", và sau đó sang nhiều ngôn ngữ khác nhau bao gồm cả tiếng Anh, nơi thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả loại mô liên kết quan trọng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsụn

namespace
Ví dụ:
  • The ears of some animals, such as dogs and cats, are primarily made up of cartilage, which gives them their characteristic shape.

    Tai của một số loài động vật, chẳng hạn như chó và mèo, chủ yếu được cấu tạo từ sụn, tạo nên hình dạng đặc trưng của chúng.

  • The trachea, or windpipe, is lined with a tough, flexible form of cartilage that helps to keep it open during breathing.

    Khí quản được lót bằng một lớp sụn cứng, mềm dẻo giúp giữ cho khí quản mở trong khi thở.

  • Rheumatoid arthritis can lead to the degeneration of the cartilage in the joints, resulting in painful inflammation and stiffness.

    Viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến thoái hóa sụn ở khớp, gây ra tình trạng viêm đau và cứng khớp.

  • The epiglottis, the flap of cartilage that covers the windpipe during swallowing, is an essential structural feature of the human throat.

    Thanh quản, phần sụn bao phủ khí quản khi nuốt, là một đặc điểm cấu trúc thiết yếu của cổ họng con người.

  • Some laryngitis treatments involve the use of steam inhalation or humidifiers to keep the delicate cartilage in the larynx (voice boxmoist and functional.

    Một số phương pháp điều trị viêm thanh quản bao gồm việc hít hơi nước hoặc sử dụng máy tạo độ ẩm để giữ cho sụn mỏng manh ở thanh quản (hộp thanh quản) ẩm và hoạt động bình thường.

  • Cartilage is also a component of the human rib cage, helping to provide support and stability for the lungs.

    Sụn ​​cũng là một thành phần của lồng ngực con người, giúp hỗ trợ và ổn định phổi.

  • Children come to rely upon the cartilage-covered growth plates in their bones to facilitate their rapid physical growth and development during adolescence.

    Trẻ em dựa vào các đĩa sụn tăng trưởng trong xương để thúc đẩy quá trình phát triển và tăng trưởng thể chất nhanh chóng trong thời kỳ thanh thiếu niên.

  • Athletes who participate in high-impact sports like basketball or football put a great deal of stress upon the cartilage in their knee joints, which can lead to injuries like meniscal tears.

    Các vận động viên tham gia các môn thể thao có tác động mạnh như bóng rổ hoặc bóng đá sẽ tạo ra áp lực lớn lên sụn ở khớp gối, có thể dẫn đến chấn thương như rách sụn chêm.

  • Certain dogs, such as French Bulldogs, have malformed cartilage in their nasal passages, leading to respiratory difficulties that require corrective surgery.

    Một số loài chó, chẳng hạn như chó Bulldog Pháp, có sụn ở đường mũi bị dị dạng, dẫn đến khó thở và cần phải phẫu thuật để điều chỉnh.

  • Despite its importance in maintaining the structural integrity and mobility of our bodies, cartilage does not contain its own blood supply, making it more difficult for injuries to heal quickly and effectively.

    Mặc dù có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và khả năng vận động của cơ thể, sụn không có nguồn cung cấp máu riêng, khiến vết thương khó lành nhanh chóng và hiệu quả hơn.