Định nghĩa của từ inactive

inactiveadjective

không hoạt động

/ɪnˈæktɪv//ɪnˈæktɪv/

"Inactive" bắt nguồn từ tiền tố "in-", nghĩa là "không" và tính từ "active". "Active" bắt nguồn từ tiếng Latin "activus", nghĩa là "lively" hoặc "tràn đầy năng lượng". Từ "inactive" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, biểu thị trạng thái không chuyển động, không làm việc hoặc không tham gia. Từ này mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó hiện không tham gia vào hành động hoặc hoạt động.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hoạt động, thiếu hoạt động, ì

namespace

not doing anything; not active

đang không làm gì cả; không hoạt động

Ví dụ:
  • Some animals are inactive during the daytime.

    Một số động vật không hoạt động vào ban ngày.

  • politically inactive

    không hoạt động chính trị

  • The volcano has been inactive for 50 years.

    Núi lửa đã không hoạt động trong 50 năm.

not in use; not working

không được sử dụng; không làm việc

Ví dụ:
  • an inactive oil well

    một giếng dầu không hoạt động

having no effect

không có tác dụng

Ví dụ:
  • an inactive drug/disease

    một loại thuốc/bệnh không hoạt động

Từ, cụm từ liên quan