Định nghĩa của từ recovery

recoverynoun

sự bình phục, phục hồi

/rɪˈkʌv(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "recovery" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "covare" có nghĩa là "che phủ". Theo nghĩa ban đầu, "recovery" ám chỉ hành động phục hồi hoặc lấy lại thứ gì đó đã bị mất hoặc bị lấy đi, chẳng hạn như phục hồi doanh thu hoặc phục hồi kho báu. Theo thời gian, ý nghĩa của "recovery" được mở rộng để bao gồm việc trở lại trạng thái sức khỏe, sức mạnh hoặc sự tỉnh táo trước đây sau khi bị bệnh, bị thương hoặc rối loạn tâm thần. Theo nghĩa chung hơn, "recovery" có thể ám chỉ quá trình trở lại trạng thái bình thường hoặc được cải thiện, cho dù đó là về thể chất, cảm xúc hay tài chính. Ngày nay, từ "recovery" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, tâm lý học, tài chính và bảo tồn môi trường, phản ánh khả năng thích ứng và tính linh hoạt của nó trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...)

meaningsự đòi lại được (món nợ...)

meaningsự bình phục, sự khỏi bệnh

examplerecovery from infuenza: sự khỏi cúm

examplepast recovery: không thể khỏi được (người ốm)

typeDefault

meaning(điều khiển học) sự phục hồi

namespace

the process of becoming well again after an illness or injury

quá trình khỏe lại sau khi bị bệnh hoặc chấn thương

Ví dụ:
  • My father has made a full recovery from the operation.

    Cha tôi đã bình phục hoàn toàn sau ca phẫu thuật.

  • to make a remarkable/quick/speedy/slow recovery

    thực hiện sự phục hồi đáng chú ý/nhanh/nhanh/chậm

  • She is on the road to (= making progress towards) recovery.

    Cô ấy đang trên đường tiến tới (= tiến bộ) phục hồi.

Ví dụ bổ sung:
  • A holiday would speed his recovery.

    Một kỳ nghỉ sẽ giúp anh ấy hồi phục nhanh hơn.

  • He's in recovery from the disease.

    Anh ấy đang hồi phục sau cơn bệnh.

  • His injuries have returned as there was insufficient recovery time between games.

    Chấn thương của anh ấy đã tái phát do không có đủ thời gian hồi phục giữa các trận đấu.

  • Laura made a miraculous recovery.

    Laura đã hồi phục một cách kỳ diệu.

  • Many people make remarkable recoveries after strokes.

    Nhiều người hồi phục đáng chú ý sau đột quỵ.

the process of improving or becoming stronger again

quá trình cải thiện hoặc trở nên mạnh mẽ hơn một lần nữa

Ví dụ:
  • The government is forecasting an economic recovery.

    Chính phủ đang dự báo sự phục hồi kinh tế.

  • The economy is showing signs of recovery.

    Nền kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.

  • a recovery in consumer spending

    sự phục hồi trong chi tiêu của người tiêu dùng

Ví dụ bổ sung:
  • A recovery will come only when deflation is conquered.

    Sự phục hồi sẽ chỉ đến khi giảm phát được khắc phục.

  • The FTSE index staged a modest recovery to be 6.5 points down.

    Chỉ số FTSE phục hồi khiêm tốn khi giảm 6,5 điểm.

  • The company has made a substantial recovery over the past 12 months.

    Công ty đã có sự phục hồi đáng kể trong 12 tháng qua.

  • The economic circumstances are right and recovery is on the way.

    Tình hình kinh tế đang ổn định và quá trình phục hồi đang diễn ra.

  • The global economic recovery has strengthened significantly.

    Sự phục hồi kinh tế toàn cầu đã tăng cường đáng kể.

the action or process of getting something back that has been lost or stolen

hành động hoặc quá trình lấy lại thứ gì đó đã bị mất hoặc bị đánh cắp

Ví dụ:
  • There is a reward for information leading to the recovery of the missing diamonds.

    Có phần thưởng cho thông tin dẫn đến việc thu hồi những viên kim cương bị mất tích.

the room in a hospital where patients are kept immediately after an operation

căn phòng trong bệnh viện nơi bệnh nhân được giữ ngay sau khi phẫu thuật

Ví dụ:
  • Your mother is now in recovery.

    Mẹ của bạn hiện đang trong quá trình hồi phục.

  • After the operation she was taken to the recovery room.

    Sau ca phẫu thuật cô được đưa đến phòng hồi sức.

Từ, cụm từ liên quan