Định nghĩa của từ timeout

timeoutnoun

thời gian chờ

/ˈtaɪmaʊt//ˈtaɪmaʊt/

Từ "timeout" có nguồn gốc từ thế giới thể thao, đặc biệt là bóng rổ. Vào đầu thế kỷ 20, "time out" được hiểu là khoảng dừng ngắn trong trận đấu để cầu thủ hoặc đội nghỉ ngơi, tập hợp lại hoặc nhận chỉ dẫn từ huấn luyện viên. Khoảng dừng này được gọi là "time out" vì đây là khoảng dừng ngắn trong trận đấu, giống như time out trong cuộc đua ngựa. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1910 và nhanh chóng trở nên phổ biến trong các môn thể thao khác, chẳng hạn như bóng đá và bóng chày. Theo thời gian, thuật ngữ "timeout" đã mở rộng ra ngoài phạm vi thể thao để chỉ khoảng dừng hoặc thời gian nghỉ trong mọi tình huống, cho dù đó là cuộc họp, cuộc trò chuyện hay thậm chí là sự cố hệ thống của thiết bị điện tử. Ngày nay, "timeout" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để chỉ khoảng thời gian ngắn không hoạt động hoặc bị đình chỉ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningthời gian trễ tạm ngưng

namespace

a break in play during a sports game, especially one that a coach asks for in order to give new instructions to the team

một khoảng nghỉ trong trận đấu thể thao, đặc biệt là khi huấn luyện viên yêu cầu để đưa ra hướng dẫn mới cho đội

Ví dụ:
  • New coach Steve Kerr called (a) timeout and his team responded.

    Huấn luyện viên mới Steve Kerr đã yêu cầu tạm dừng và đội của ông đã đáp trả.

  • The teacher called a timeout during the exam to address the disturbance created by a few students.

    Giáo viên đã yêu cầu tạm dừng trong giờ thi để giải quyết tình trạng mất trật tự do một số học sinh gây ra.

  • The referee signaled for a timeout to stop the game and discuss a penalty with the players.

    Trọng tài ra hiệu tạm dừng trận đấu và thảo luận về án phạt với các cầu thủ.

  • I set a timeout on my computer to restart automatically after a power outage.

    Tôi cài đặt thời gian chờ để máy tính tự động khởi động lại sau khi mất điện.

  • The coach opted for a timeout to come up with a new game strategy when her team was losing.

    Huấn luyện viên đã quyết định tạm dừng trận đấu để đưa ra chiến lược thi đấu mới khi đội của cô đang thua.

an occasion when a process or program stops after a particular amount of time because it has not worked successfully

một dịp khi một quá trình hoặc chương trình dừng lại sau một khoảng thời gian nhất định vì nó không hoạt động thành công

Từ, cụm từ liên quan