danh từ
thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng
ngoại động từ
ru ngủ
ru ngủ
/lʌl//lʌl/Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại: bắt chước âm thanh dùng để dỗ trẻ con; so sánh với tiếng Latin lallare ‘hát ru ngủ’, tiếng Thụy Điển lulla ‘ngậm ngùi hát ru’, và tiếng Hà Lan lullen ‘nói nhảm’. Danh từ (lần đầu tiên được ghi lại theo nghĩa ‘thức uống an thần’) có từ giữa thế kỷ 17.
danh từ
thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng
ngoại động từ
ru ngủ
Sự rung chuyển nhẹ nhàng của con thuyền và âm thanh êm dịu của sóng biển tạo nên một không gian yên bình giúp hành khách chìm vào giấc ngủ.
Sau một ngày dài, tiếng suối chảy róc rách và tiếng lá xào xạc mang đến sự yên tĩnh khiến người đi bộ đường dài cảm thấy hoàn toàn thoải mái.
Tiếng xe cộ bên ngoài tòa nhà văn phòng lắng xuống giúp nhân viên kế toán tập trung vào công việc, quên đi những phiền nhiễu của thành phố bận rộn.
Tiếng tích tắc của đồng hồ tạo nên giai điệu êm dịu khi y tá theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân, tạo nên nhịp điệu êm dịu.
Tiếng ồn của máy móc trong nhà máy khiến công nhân như chìm vào trạng thái xuất thần, khiến công việc đơn điệu trở nên bớt đáng sợ hơn.
Tiếng vo ve nhẹ nhàng của quạt trần đóng vai trò như một bản nhạc ru ngủ cho những người mất ngủ, giúp họ có thể nhắm mắt lại và chìm vào giấc ngủ.
Tiếng bò rống nhẹ trên cánh đồng gần đó tạo nên giai điệu êm dịu cho người nông dân khi anh hoàn thành công việc buổi tối.
Tiếng mưa rơi đều đều trên cửa sổ tạo nên một giai điệu êm dịu giúp người tình đau khổ chìm vào giấc ngủ.
Tiếng nổ lách tách của lửa trại và tiếng lá xào xạc trong gió tạo nên một không gian yên bình giúp những người cắm trại mệt mỏi tìm thấy sự nghỉ ngơi.
Tiếng mèo kêu gừ nhẹ trên ghế tạo nên một giai điệu êm dịu giúp chủ vật nuôi thư giãn sau một ngày dài mệt mỏi.
Phrasal verbs