Định nghĩa của từ uptime

uptimenoun

thời gian hoạt động

/ˈʌptaɪm//ˈʌptaɪm/

Từ "uptime" có nguồn gốc từ lĩnh vực công nghệ máy tính và quản lý mạng. Lần đầu tiên nó xuất hiện vào những năm 1960, khi máy tính vẫn còn tương đối mới và dễ bị hỏng hóc thường xuyên. "Thời gian hoạt động" dùng để chỉ khoảng thời gian một hệ thống hoặc thiết bị hoạt động và hoạt động bình thường. Từ trái nghĩa với thời gian hoạt động là "thời gian chết", biểu thị các khoảng thời gian trục trặc hoặc không hoạt động. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ khái niệm đơn giản về một máy là "up" (hoạt động) hoặc "down" (không hoạt động). Từ "uptime" sau đó tự nhiên xuất hiện, nhấn mạnh vào thời gian hoạt động thành công.

namespace
Ví dụ:
  • The server's uptime has been impressive, with over 99% uptime for the past three months.

    Thời gian hoạt động của máy chủ rất ấn tượng, với hơn 99% thời gian hoạt động trong ba tháng qua.

  • Our hosting provider guarantees a minimum of 99.9% uptime, ensuring that our websites are always available.

    Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ của chúng tôi đảm bảo thời gian hoạt động tối thiểu là 99,9%, đảm bảo rằng trang web của chúng tôi luôn khả dụng.

  • The company's commitment to maintaining high uptime has allowed it to establish a reputation as a reliable and trustworthy service provider.

    Cam kết duy trì thời gian hoạt động cao của công ty đã giúp công ty tạo dựng được danh tiếng là nhà cung cấp dịch vụ đáng tin cậy.

  • The software's uptime has been consistently high, with only one minor outage in the last year.

    Thời gian hoạt động của phần mềm luôn ở mức cao, chỉ có một lần ngừng hoạt động nhỏ trong năm ngoái.

  • The uptime of the network is critical to our operations, as even a few seconds of downtime can result in significant losses.

    Thời gian hoạt động của mạng rất quan trọng đối với hoạt động của chúng tôi vì ngay cả vài giây ngừng hoạt động cũng có thể gây ra tổn thất đáng kể.

  • The server has been up and running for over 500 consecutive days, an impressive feat of uptime.

    Máy chủ đã hoạt động liên tục trong hơn 500 ngày, một thành tích ấn tượng về thời gian hoạt động.

  • In order to improve uptime, we're planning to invest in redundant servers and backup systems.

    Để cải thiện thời gian hoạt động, chúng tôi đang có kế hoạch đầu tư vào máy chủ dự phòng và hệ thống sao lưu.

  • The uptime of the database has been excellent, thanks to our ongoing database optimization efforts.

    Thời gian hoạt động của cơ sở dữ liệu rất tốt nhờ vào những nỗ lực tối ưu hóa cơ sở dữ liệu liên tục của chúng tôi.

  • Despite a major infrastructure upgrade, we managed to maintain near-0% uptime during the transition.

    Mặc dù có sự nâng cấp lớn về cơ sở hạ tầng, chúng tôi vẫn có thể duy trì thời gian hoạt động gần 0% trong quá trình chuyển đổi.

  • Our uptime monitoring system allows us to quickly identify and resolve any issues before they result in longer periods of downtime.

    Hệ thống giám sát thời gian hoạt động của chúng tôi cho phép chúng tôi nhanh chóng xác định và giải quyết mọi sự cố trước khi chúng kéo dài thời gian ngừng hoạt động.