danh từ
chó
to dog someone's footsteps: bám sát ai
chó săn
chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox)
ngoại động từ
theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)
to dog someone's footsteps: bám sát ai
(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm