Định nghĩa của từ dog-leg

dog-legnoun

Chó chân

/ˈdɒɡ leɡ//ˈdɔːɡ leɡ/

Thuật ngữ "dog-leg" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800, ám chỉ chân cong hoặc cong queo của một chú chó. Hình ảnh này sau đó được áp dụng cho bất kỳ thứ gì có đường cong hoặc khúc cua gấp, đặc biệt là trong bối cảnh đường sá, sân golf và các không gian vật lý khác. Thuật ngữ này có thể đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 19, với việc sử dụng trong môn golf trở nên đặc biệt phổ biến. Ngày nay, "dog-leg" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để mô tả bất kỳ khúc cua hoặc khúc cua gấp nào, phản ánh mối liên hệ lâu dài của nó với hình ảnh trực quan về chân của một chú chó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhúc quanh gắt trên sân gôn

namespace
Ví dụ:
  • The hiker followed the dog-legged path through the woods, which added an extra mile to the trek but offered some stunning views.

    Người đi bộ đường dài đi theo con đường quanh co xuyên qua khu rừng, khiến chặng đường đi bộ dài hơn một dặm nhưng có được quang cảnh tuyệt đẹp.

  • The runway at the airport had two dog-legs, causing confusion for pilots unfamiliar with the landing process.

    Đường băng tại sân bay có hai khúc cong, gây nhầm lẫn cho các phi công không quen với quy trình hạ cánh.

  • The cyclist took a dog-legged route to avoid the heavy traffic on the main road.

    Người đi xe đạp đã đi theo đường vòng để tránh luồng giao thông đông đúc trên đường chính.

  • The town planner suggested a dog-legged layout for the new high school to fit it between two existing schools.

    Người quy hoạch thị trấn đã đề xuất phương án bố trí hình chữ U cho trường trung học mới để nằm giữa hai trường hiện có.

  • The construction of the dog-legged bridge took twice as long as anticipated due to unexpected challenges.

    Việc xây dựng cây cầu cong này mất gấp đôi thời gian dự kiến ​​do có những thách thức không lường trước được.

  • The golfer's tee shot on the dog-legged fairway landed in the rough instead of the clear landing zone.

    Cú đánh phát bóng của người chơi golf trên đường bóng cong queo đã rơi vào vùng cỏ dày thay vì vào vùng đất trống.

  • The architect designed the building with a dog-legged layout to maximize natural light and ventilation inside.

    Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà theo hình chữ U để tối đa hóa ánh sáng tự nhiên và thông gió bên trong.

  • The police officer’s squad car took a dog-legged route to bypass the rough terrain on the main road.

    Xe tuần tra của cảnh sát đã đi theo đường vòng để tránh địa hình gồ ghề trên đường chính.

  • The football team’s league match was played on a stadium with a dog-legged pitch, which proved unfamiliar to some of their star players.

    Trận đấu của đội bóng đá được tổ chức trên một sân vận động có mặt sân cong, điều này khiến một số cầu thủ ngôi sao của đội cảm thấy lạ lẫm.

  • The farmer's field had a dog-legged shape, making it challenging to sow and harvest every part of the land.

    Cánh đồng của người nông dân có hình dạng cong queo, gây khó khăn cho việc gieo trồng và thu hoạch ở mọi phần đất.