Định nghĩa của từ assistance dog

assistance dognoun

chó hỗ trợ

/əˈsɪstəns dɒɡ//əˈsɪstəns dɔːɡ/

Thuật ngữ "assistance dog" dùng để chỉ một người bạn đồng hành là chó được huấn luyện để giúp đỡ những người khuyết tật hoặc có nhu cầu đặc biệt. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1980 như một sự thay thế mang tính mô tả và trao quyền hơn cho thuật ngữ trước đó là "chó dẫn đường", chỉ áp dụng cho chó dẫn đường cho người khiếm thị. Chó hỗ trợ thường được các tổ chức và cơ quan chuyên môn lai tạo và huấn luyện để cung cấp nhiều nhiệm vụ và dịch vụ thúc đẩy tính độc lập, khả năng di chuyển và chất lượng cuộc sống. Một số chức năng thường được công nhận của chó hỗ trợ bao gồm dẫn đường cho người mù, cảnh báo người khiếm thính về âm thanh, nhặt đồ vật bị rơi và hỗ trợ những người có hạn chế về khả năng di chuyển với các nhiệm vụ như mở cửa hoặc mang vác đồ vật. Việc sử dụng chó hỗ trợ như một phương tiện hỗ trợ có lịch sử lâu đời, có từ hàng nghìn năm trước, từ các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp và La Mã. Tuy nhiên, chính công trình của một chú chó chăn cừu Đức tên là Buddy, được một doanh nhân người Mỹ khuyết tật huấn luyện, đã giúp phổ biến khái niệm về chó hỗ trợ trong thời đại hiện đại. Sự thành công của Buddy đã truyền cảm hứng cho việc thành lập một số tổ chức chó hỗ trợ nổi tiếng nhất thế giới vẫn đang hoạt động cho đến ngày nay, bao gồm Guide Dogs for the Blind và Canine Companions for Independence.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's assistance dog, Max, helps her retrieve dropped items and provides emotional support during anxiety-inducing situations.

    Chú chó hỗ trợ của Sarah, Max, giúp cô tìm lại những đồ vật bị đánh rơi và hỗ trợ cô về mặt tinh thần trong những tình huống gây lo lắng.

  • The nonprofit organization trained a golden retriever to become an assistance dog for a man who lost his vision due to diabetes.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã huấn luyện một chú chó golden retriever để trở thành chó hỗ trợ cho một người đàn ông bị mất thị lực do bệnh tiểu đường.

  • The busy mom of two relies on her assistance dog, Buddy, to retrieve her keys and phone when she's in a rush and can't find them.

    Người mẹ bận rộn của hai đứa con này phải nhờ đến chú chó hỗ trợ Buddy để tìm chìa khóa và điện thoại khi cô vội và không tìm thấy chúng.

  • During his deployment, the veteran was paired with a therapy dog to provide assistance and comfort as he readjusted to civilian life.

    Trong quá trình triển khai, cựu chiến binh được ghép đôi với một chú chó trị liệu để hỗ trợ và an ủi khi anh thích nghi lại với cuộc sống dân sự.

  • The elderly gentleman's assistance dog, Lizzie, helps him carry groceries and pull open heavy doors at the grocery store.

    Chú chó hỗ trợ của ông lão, Lizzie, giúp ông mang đồ tạp hóa và kéo những cánh cửa nặng ở cửa hàng tạp hóa.

  • The assistance dog, Rusty, was trained to help his owner with mobility issues, such as getting in and out of bed and pick up objects that are out of reach.

    Chú chó hỗ trợ Rusty được huấn luyện để giúp chủ nhân khắc phục các vấn đề về khả năng di chuyển, chẳng hạn như lên xuống giường và nhặt những đồ vật ngoài tầm với.

  • The Texan woman's assistance dog, Mittens, helps her manage her asthma by alerting her to changes in the air quality and offering comfort during flare-ups.

    Chú chó hỗ trợ của người phụ nữ Texas, Mittens, giúp cô kiểm soát bệnh hen suyễn bằng cách cảnh báo cô về những thay đổi trong chất lượng không khí và mang đến sự thoải mái trong thời gian bùng phát bệnh.

  • The child with cerebral palsy received an assistance dog, Murphy, to help her with mobility and provide companionship during her medical appointments.

    Đứa trẻ bị bại não đã nhận được một chú chó hỗ trợ, Murphy, để giúp em di chuyển và bầu bạn trong các cuộc hẹn khám bệnh.

  • The service member with post-traumatic stress disorder was connected to an assistance dog, Leo, who helps him manage his anxiety and sleep disorders.

    Người lính mắc chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương đã được kết nối với một chú chó hỗ trợ tên là Leo, giúp anh kiểm soát chứng lo âu và rối loạn giấc ngủ.

  • The Aussie woman with multiple sclerosis uses her assistance dog, Gus, to retrieve medicine bottles and turn lights on and off when she loses hand function.

    Người phụ nữ Úc mắc bệnh đa xơ cứng sử dụng chú chó hỗ trợ Gus của mình để lấy lọ thuốc và bật tắt đèn khi bà mất chức năng tay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches