Định nghĩa của từ guide dog

guide dognoun

chó dẫn đường

/ˈɡaɪd dɒɡ//ˈɡaɪd dɔːɡ/

Thuật ngữ "guide dog" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả những chú chó được huấn luyện đặc biệt để hỗ trợ những người mù hoặc khiếm thị. Khái niệm sử dụng chó để dẫn đường cho người mù theo cách này được tiên phong bởi nhà sinh lý học người Đức Tiến sĩ Gerhard Hefern, người đã bắt đầu thử nghiệm ý tưởng này vào những năm 1910. Tuy nhiên, một người Anh, Morris Frank, được cho là đã phổ biến phương pháp này. Năm 1927, Frank, người bị mù trong một tai nạn leo núi ở tuổi 18, đã tình cờ gặp một chú chó mệt mỏi và đói tên là Buddy, chú chó này dường như theo bản năng giúp Frank định hướng. Frank nhận ra tiềm năng của người bạn đồng hành mới tìm thấy này và bắt đầu huấn luyện Buddy để trở thành chú chó dẫn đường của mình. Sau khi Buddy trở nên thành công vang dội, Frank đã thành lập trường dạy chó dẫn đường đầu tiên dành cho người mù ở Thụy Sĩ, với sự giúp đỡ của Tiến sĩ Hefern. Việc sử dụng chó để dẫn đường cho những người mù sớm trở thành một khái niệm phổ biến và thuật ngữ "guide dog" được đặt ra vào những năm 1930. Theo thời gian, các tổ chức chuyên về nhân giống, huấn luyện và bố trí chó dẫn đường trở nên phổ biến và họ bắt đầu phát triển các chương trình nhân giống cho các loại chó cụ thể, chẳng hạn như Labrador Retriever hoặc German Shepherds, để đảm bảo rằng chúng sở hữu những phẩm chất lý tưởng cho công việc dẫn đường. Ngày nay, chó dẫn đường tiếp tục là nguồn tài nguyên vô giá đối với những người khiếm thị, mang lại sự độc lập, khả năng di chuyển và tình bạn. Thuật ngữ "guide dog" đã trở thành thuật ngữ được công nhận rộng rãi dùng để mô tả những chú chó được huấn luyện và lai tạo đặc biệt này, vì vậy trong từ điển. Khi làm việc, chó dẫn đường đeo một dây nịt đặc biệt để báo hiệu cho những người khác rằng chúng đang làm việc và nên được đối xử như đôi mắt của người mù.

namespace
Ví dụ:
  • Samantha's guide dog, Max, led her confidently through the crowded mall as she shopped for Christmas presents.

    Chú chó dẫn đường của Samantha, Max, tự tin dẫn cô đi qua trung tâm thương mại đông đúc khi cô đi mua quà Giáng sinh.

  • With the help of his trusted guide dog, Marcus navigated the unfamiliar streets of the city with ease, eager to explore new places.

    Với sự giúp đỡ của chú chó dẫn đường đáng tin cậy, Marcus dễ dàng di chuyển trên những con phố xa lạ của thành phố, háo hức khám phá những địa điểm mới.

  • The trainer spent hours working with Lily's new guide dog, teaching her commands and helping her become more comfortable in her new role.

    Người huấn luyện đã dành nhiều giờ làm việc với chú chó dẫn đường mới của Lily, dạy cô ấy các lệnh và giúp cô ấy thoải mái hơn trong vai trò mới.

  • The visually impaired woman relied heavily on her guide dog's keen senses as they made their way down the busy city sidewalks.

    Người phụ nữ khiếm thị này chủ yếu dựa vào giác quan nhạy bén của chú chó dẫn đường khi họ đi trên những vỉa hè đông đúc của thành phố.

  • As soon as Rachel heard the jingling of her guide dog's collar and felt the gentle tug on her arm, she knew it was time to head home after a long day.

    Ngay khi Rachel nghe thấy tiếng leng keng của vòng cổ chó dẫn đường và cảm thấy cánh tay bị kéo nhẹ, cô biết đã đến lúc phải về nhà sau một ngày dài.

  • The guide dog's role as a devoted companion goes beyond just helping his owner navigate the world; he is also a trusted friend and constant source of comfort.

    Vai trò của chó dẫn đường như một người bạn đồng hành tận tụy không chỉ giúp chủ nhân khám phá thế giới; chúng còn là một người bạn đáng tin cậy và là nguồn an ủi liên tục.

  • With her guide dog by her side, Sarah never felt truly lost or alone, knowing that they had each other to rely on.

    Với chú chó dẫn đường bên cạnh, Sarah không bao giờ cảm thấy thực sự lạc lõng hay cô đơn, vì biết rằng họ có thể dựa vào nhau.

  • The nonprofit organization worked tirelessly to pair matching guide dogs with willing recipients, knowing that the bonds they formed would change their lives forever.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã làm việc không biết mệt mỏi để ghép đôi những chú chó dẫn đường phù hợp với những người tình nguyện nhận nuôi, vì họ biết rằng mối quan hệ mà họ hình thành sẽ thay đổi cuộc sống của họ mãi mãi.

  • Greg's guide dog, Fidel, provided a sense of reassurance and security that Greg had not experienced since losing his sight.

    Chú chó dẫn đường của Greg, Fidel, đã mang lại cho Greg cảm giác an tâm và an toàn mà Greg chưa từng cảm nhận được kể từ khi mất đi thị lực.

  • Thanks to her loyal guide dog, Anita was able to travel to new places and explore new experiences that she once thought were impossible.

    Nhờ chú chó dẫn đường trung thành, Anita đã có thể du lịch đến những địa điểm mới và khám phá những trải nghiệm mới mà cô từng nghĩ là không thể.

Từ, cụm từ liên quan