a pet dog that is small enough to be carried
một con chó cưng đủ nhỏ để có thể mang theo
- The senator's political opponent frequently calls him a lapdog, suggesting that he is overly subservient to his party's leadership.
Đối thủ chính trị của thượng nghị sĩ thường gọi ông là chó săn, ám chỉ rằng ông quá phục tùng giới lãnh đạo đảng của mình.
- In this news cycle, it's been clear that the President's administrative decisions have been made with the sole intention of pleasing his political base, making him nothing more than a lapdog for his supporters.
Trong chu kỳ tin tức này, rõ ràng là các quyết định hành chính của Tổng thống được đưa ra với mục đích duy nhất là làm hài lòng nhóm cơ sở chính trị của ông, khiến ông không hơn gì một con chó săn trong tay những người ủng hộ mình.
- The wealthy businessman's ex-wife once referred to him as a "lapdog to the whims of his family's heritage," implying that he was more interested in preserving his family's legacy than in forging his own path.
Người vợ cũ của doanh nhân giàu có này từng gọi ông là "con chó săn phục tùng ý muốn của gia đình", ngụ ý rằng ông quan tâm đến việc gìn giữ di sản của gia đình hơn là tạo dựng con đường riêng.
- The director's close association with the production company has led many to accuse him of being a lapdog, as if he would bend to their will in order to secure future projects.
Mối quan hệ chặt chẽ của đạo diễn với công ty sản xuất đã khiến nhiều người cáo buộc ông là kẻ nịnh hót, như thể ông sẽ chiều theo ý họ để đảm bảo các dự án trong tương lai.
- The politician's unwavering loyalty to the governor has left many scratching their heads, with some calling him a lapdog for his unbending support.
Lòng trung thành không lay chuyển của chính trị gia này đối với thống đốc khiến nhiều người phải bối rối, một số người còn gọi ông là chó săn vì sự ủng hộ không lay chuyển của ông.
a person who is under the control of another person or group
một người chịu sự kiểm soát của một người hoặc một nhóm khác