Định nghĩa của từ hearing dog

hearing dognoun

chó nghe

/ˈhɪərɪŋ dɒɡ//ˈhɪrɪŋ dɔːɡ/

Thuật ngữ "hearing dog" dùng để chỉ một giống chó hỗ trợ cụ thể được huấn luyện để giúp đỡ những người khiếm thính. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào đầu những năm 1970, khi việc sử dụng chó làm thiết bị hỗ trợ cho người khiếm thính được công nhận. Khái niệm sử dụng chó để giúp người khiếm thính hoặc người khiếm thính đã có từ nhiều thế kỷ trước, nhưng mãi đến những năm 1960, các chương trình đào tạo chính thức mới được phát triển. Các chương trình này được tiên phong bởi các nhà khoa học, nhà giáo dục và nhà trị liệu, những người nhận ra tiềm năng của chó trong việc đóng vai trò là "ears" cho những người bạn đồng hành là con người của chúng. Thuật ngữ "hearing dog" được đặt ra để phân biệt những chú chó này với những chú chó hỗ trợ khác, chẳng hạn như chó dẫn đường cho người mù, chó cảnh báo động kinh và chó phục vụ tâm thần. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò độc đáo của những chú chó này trong việc giúp những người khiếm thính điều hướng môi trường xung quanh và giữ an toàn cũng như kết nối với cộng đồng của họ. Ngày nay, chó nghe được trải qua các chương trình huấn luyện nghiêm ngặt, thường kéo dài từ 18 đến 24 tháng, để học nhiều kỹ năng khác nhau, bao gồm: - Huấn luyện nguồn âm thanh: Bao gồm việc dạy chó phản ứng với âm thanh, chẳng hạn như chuông cửa, đồng hồ báo thức và báo cháy. - Huấn luyện môi trường: Bao gồm việc dạy chó cảnh báo bạn đồng hành của mình về âm thanh trong các môi trường khác nhau, chẳng hạn như đường phố đông đúc, thư viện yên tĩnh và nơi làm việc bận rộn. - Xã hội hóa: Chó nghe được đào tạo xã hội hóa chuyên sâu, bao gồm việc cho chúng tiếp xúc với nhiều người, địa điểm và đồ vật khác nhau để giúp chúng học cách giữ bình tĩnh và tập trung khi có sự xao nhãng. Vào cuối quá trình đào tạo, chó nghe được trở thành những người bạn đồng hành có kỹ năng và đáng tin cậy, có thể hỗ trợ và bầu bạn thiết yếu cho bạn đồng hành là con người. Chúng là nguồn lực vô giá đối với những người khiếm thính, giúp họ duy trì kết nối với gia đình, bạn bè và cộng đồng, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's hearing dog, Max, is trained to alert her to important sounds such as the doorbell, alarm clock, and smoke detector.

    Chú chó trợ thính của Sarah, Max, được huấn luyện để cảnh báo cô về những âm thanh quan trọng như chuông cửa, đồng hồ báo thức và máy phát hiện khói.

  • As a hearing-impaired individual, Tom relies on his hearing dog, Lucky, to help him navigate crowded spaces and communicate with others.

    Là một người khiếm thính, Tom phải nhờ đến chú chó hỗ trợ thính Lucky để giúp anh di chuyển ở những nơi đông đúc và giao tiếp với người khác.

  • During his certification process, Buddy's hearing dog, Charlie, learned to differentiate between different sounds and respond accordingly.

    Trong quá trình cấp chứng nhận, chú chó trợ thính Charlie của Buddy đã học cách phân biệt các âm thanh khác nhau và phản ứng phù hợp.

  • Maria's hearing dog, Lola, provides companionship as well as assistance, bringing her comfort and joy when she's feeling down.

    Chú chó hỗ trợ thính giác của Maria, Lola, vừa là bạn đồng hành vừa là người hỗ trợ, mang lại cho bà sự thoải mái và niềm vui khi bà cảm thấy chán nản.

  • In order to be eligible for a hearing dog, individuals must have a certain level of hearing impairment and be able to provide proper care and training for the animal.

    Để đủ điều kiện nhận nuôi chó trợ thính, cá nhân phải có mức độ khiếm thính nhất định và có khả năng chăm sóc và huấn luyện phù hợp cho con vật.

  • Using a hearing dog can greatly enhance the quality of life for someone with a hearing disability, allowing them to better communicate and manage daily tasks.

    Sử dụng chó trợ thính có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người khiếm thính, giúp họ giao tiếp và quản lý các công việc hàng ngày tốt hơn.

  • Some hearing dogs are also trained to retrieve dropped items or provide a gentle nudge to redirect their owner's attention.

    Một số chó dẫn đường cũng được huấn luyện để nhặt đồ bị rơi hoặc khẽ thúc vào người chủ để thu hút sự chú ý của chủ.

  • While out in public, Maria's hearing dog, Lola, receives plenty of stares from curious bystanders, reminding her of the impact her dog has on improving her daily routine.

    Khi ra ngoài nơi công cộng, chú chó hỗ trợ thính giác Lola của Maria nhận được rất nhiều ánh nhìn tò mò từ những người xung quanh, nhắc nhở cô về tác động của chú chó trong việc cải thiện thói quen hàng ngày của cô.

  • A hearing dog can help their owner adapt to new situations, such as a crowded conference room or a bustling café, by signaling the presence of noise or unnecessary distractions.

    Một chú chó trợ thính có thể giúp chủ của chúng thích nghi với những tình huống mới, chẳng hạn như phòng hội nghị đông đúc hay quán cà phê nhộn nhịp, bằng cách báo hiệu sự hiện diện của tiếng ồn hoặc những sự xao nhãng không cần thiết.

  • Jasmine's hearing dog, Sasha, served as a loyal companion and faithful helper until her passing, proving the significance and value of these canine partners.

    Chú chó dẫn đường của Jasmine, Sasha, đã phục vụ như một người bạn đồng hành trung thành và người trợ giúp tận tụy cho đến khi cô qua đời, chứng minh tầm quan trọng và giá trị của những người bạn đồng hành là loài chó này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches