Định nghĩa của từ gun dog

gun dognoun

chó săn

/ˈɡʌn dɒɡ//ˈɡʌn dɔːɡ/

Thuật ngữ "gun dog" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 trong văn hóa săn bắn của Anh, đặc biệt là trong môn thể thao săn bắn trên cao nguyên. "gun" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ súng săn, và "dog" chỉ đơn giản là để chỉ bạn đồng hành là chó. Nhiều giống chó được phát triển đặc biệt nhằm mục đích hỗ trợ thợ săn trong việc săn bắt các loài chim như gà lôi, gà gô và gà gô. Những chú chó này được huấn luyện để nhặt những con chim đã chết, thường là sau khi chúng bị bắn, và mang chúng trở lại chân thợ săn. Đặc điểm này khiến chúng trở thành những người bạn đồng hành vô giá trong nghề săn bắn và được gọi là "gun dogs". Ngày nay, thuật ngữ "gun dog" vẫn thường được sử dụng để mô tả các giống chó như Pointer, Spaniel, Retriever, Setter và Labrador, tất cả đều là những lựa chọn phổ biến cho hoạt động săn bắn do khả năng đánh hơi, chỉ điểm, nhặt và bắn tuyệt vời. Cho dù là chó làm việc ngoài đồng hay là thành viên được gia đình yêu quý ở nhà, chó săn vẫn là một phần không thể thiếu trong nhiều truyền thống săn bắn trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Max, our trusty gun dog, eagerly waits for the sound of the hunting horn to signal his next retrieve.

    Max, chú chó săn trung thành của chúng tôi, háo hức chờ đợi tiếng tù và săn báo hiệu lần săn tiếp theo.

  • Lena's Labrador retriever, an exceptional gun dog, is highly trained to retrieve fallen birds from the sky with precision and speed.

    Chú chó Labrador của Lena, một chú chó săn đặc biệt, được huấn luyện chuyên nghiệp để nhặt những chú chim rơi từ trên trời xuống một cách chính xác và nhanh chóng.

  • The gun dog, quietly sitting beside his owner, waited for the call to action in the duck blind.

    Chú chó săn ngồi lặng lẽ bên cạnh chủ nhân, chờ lệnh hành động trong chuồng vịt.

  • The bond between the gun dog and its hunter is unbreakable, as both rely on each other's skills in the field.

    Mối liên kết giữa chó săn và người thợ săn là không thể phá vỡ, vì cả hai đều dựa vào kỹ năng của nhau trên thực địa.

  • Hassie, the gun dog, followed eagerly as her owner walked through the dense shrubs, her nose to the ground, her eyes scanning the shadows for any signs of game.

    Hassie, chú chó săn, háo hức đi theo chủ nhân của mình qua những bụi cây rậm rạp, mũi chúi xuống đất, mắt quét khắp bóng tối để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của con mồi.

  • Lucy's gun dog, a German Shorthaired Pointer, was a true asset to the hunting party, tirelessly searching for lost game and never giving up until it was found.

    Chú chó săn của Lucy, một chú chó săn lông ngắn Đức, thực sự là tài sản quý giá của đoàn đi săn, không biết mệt mỏi tìm kiếm con mồi bị mất và không bao giờ bỏ cuộc cho đến khi tìm thấy.

  • Gun dogs like Charlie, the Golden Retriever, demonstrate their discipline and level of training while retrieving the duck from the water and delivering it to their owner's outstretched hand.

    Những chú chó săn như Charlie, giống chó Golden Retriever, thể hiện tính kỷ luật và trình độ huấn luyện của mình khi bắt vịt từ dưới nước và đưa đến tay chủ nhân đang dang rộng.

  • The gun dog's training begins at a young age, as they learn the ways of the hunt and the commands needed to retrieve game.

    Việc huấn luyện chó săn bắt đầu từ khi chúng còn nhỏ, khi chúng học cách săn mồi và các mệnh lệnh cần thiết để bắt con mồi.

  • The gun dog's efforts do not go unrewarded, as hunters like Jack appreciate the hard work and dedication that his best friend, Maggie, puts in during the hunt.

    Những nỗ lực của chú chó săn đã được đền đáp xứng đáng, vì những thợ săn như Jack rất trân trọng sự chăm chỉ và tận tụy mà người bạn thân nhất của anh, Maggie, đã bỏ ra trong suốt cuộc đi săn.

  • The gun dog, inspired by the thrill of the hunt and the love of his owner, wags his tail in excitement as the first wave of birds takes flight.

    Chú chó săn, được truyền cảm hứng từ cảm giác hồi hộp khi đi săn và tình yêu của chủ, vẫy đuôi phấn khích khi đàn chim đầu tiên bay đi.