Định nghĩa của từ hound dog

hound dognoun

chó săn

/ˈhaʊnd dɒɡ//ˈhaʊnd dɔːɡ/

Thuật ngữ "hound dog" ban đầu dùng để chỉ các giống chó săn có giác quan mạnh mẽ và bản năng truy đuổi dai dẳng trong khi theo dấu con mồi trong cuộc săn. Bản thân cái tên "hound" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "hund", có nghĩa là "chó". Vào giữa những năm 1950, ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Mỹ Elvis Presley đã phổ biến một bài hát có tựa đề "Hound Dog", có lời bài hát hấp dẫn, "You ain't nothin' but a hound dog, crying all the time" - một phép ẩn dụ để thể hiện niềm tin của một ai đó rằng người yêu của họ không trung thực hoặc không nhất quán. Lời bài hát, kết hợp với màn trình diễn nhạc rock and roll đầy năng lượng của Elvis, đã góp phần đáng kể vào sự công nhận rộng rãi của thuật ngữ "hound dog" trong văn hóa đại chúng ngoài ý nghĩa ban đầu của nó là chó săn. Theo thời gian, thuật ngữ "hound dog" thường được sử dụng theo nghĩa thông tục để mô tả bất kỳ người nào kiên trì và dai dẳng, bao gồm cả trong thể thao, trong đó "hound dog" là một cầu thủ hoặc đội quyết tâm đuổi theo và bắt kịp người dẫn đầu hoặc vượt qua mọi khó khăn.

namespace
Ví dụ:
  • The passionate howling of the hound dog echoed through the quiet night, signaling the start of a hunt.

    Tiếng hú đầy đam mê của chú chó săn vang vọng trong đêm yên tĩnh, báo hiệu cuộc săn bắt bắt đầu.

  • The hound dog's nose was honed to perfection, allowing it to detect the faintest scent on the trail.

    Chiếc mũi của chó săn được mài giũa hoàn hảo, cho phép chúng phát hiện ra mùi hương yếu nhất trên đường mòn.

  • The hound dog's tail wagged eagerly as it bounded after the prey, its eyes fixed firmly on the ground ahead.

    Đuôi của con chó săn vẫy háo hức khi nó lao theo con mồi, mắt nó nhìn chằm chằm xuống mặt đất phía trước.

  • The hound dog's fur was sleek and shiny, a testament to its endurance and stamina as it chased down the elusive Rabbit.

    Bộ lông của chú chó săn này bóng mượt, minh chứng cho sức bền và sức chịu đựng của nó khi đuổi theo chú Thỏ khó nắm bắt.

  • As the sun began to set, the hound dog's energy showed no sign of waning, its spirit and resolve as fierce as ever.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, năng lượng của chú chó săn không hề có dấu hiệu suy yếu, tinh thần và quyết tâm của nó vẫn mãnh liệt như thường lệ.

  • With a relentless determination that never faded, the hound dog chased the fox relentlessly, never once losing sight of its quarry.

    Với sự quyết tâm không ngừng nghỉ không bao giờ phai nhạt, chú chó săn đuổi theo con cáo không ngừng nghỉ, không bao giờ rời mắt khỏi con mồi.

  • The hound dog's dedication and loyalty were unmatched, its heart bounding with an intensity that left spectators marveling at its strength and perseverance.

    Lòng tận tụy và lòng trung thành của chú chó săn là vô song, trái tim nó đập mạnh đến mức khiến khán giả phải kinh ngạc trước sức mạnh và sự kiên trì của nó.

  • The hound dog's powerful body quivered with a raw, reverberating energy as it leapt onto the duck's slippery back and dragged it to the ground.

    Cơ thể mạnh mẽ của con chó săn rung lên với một nguồn năng lượng thô sơ, vang vọng khi nó nhảy lên tấm lưng trơn trượt của con vịt và kéo nó xuống đất.

  • The hound dog'sBounds of energy never failed to amaze, as it relentlessly pursued prey through thickets and over rough terrain.

    Sức mạnh tràn đầy của loài chó săn luôn khiến người ta kinh ngạc khi chúng không ngừng truy đuổi con mồi qua những bụi cây rậm rạp và địa hình gồ ghề.

  • The hound dog's passion and enthusiasm for the hunt was a thing to be admired, its undying spirit a testament to its breed and its unyielding perseverance.

    Niềm đam mê và sự nhiệt tình của loài chó săn này đối với việc săn bắn là điều đáng ngưỡng mộ, tinh thần bất diệt của chúng là minh chứng cho giống loài và sự kiên trì không ngừng nghỉ của chúng.

Từ, cụm từ liên quan