Định nghĩa của từ prairie dog

prairie dognoun

chó đồng cỏ

/ˈpreəri dɒɡ//ˈpreri dɔːɡ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "prairie dog" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, những người định cư châu Âu đi qua vùng đồng bằng lớn của Bắc Mỹ đã bắt gặp một loài gặm nhấm nhỏ đào hang trông giống hải ly. Những người định cư này đặt tên cho loài vật này là "chó giống hải ly của thảo nguyên", sau đó được rút ngắn thành "prairie dog" theo thời gian. Tên "prairie dog" bắt nguồn từ môi trường sống của loài vật này; loài này sinh sống ở đồng cỏ và thảo nguyên trên khắp Bắc Mỹ. Chó đồng cỏ cũng được biết đến với tiếng kêu của chúng, tương tự như tiếng chó sủa, dẫn đến biệt danh đặc biệt của chúng. Tên khoa học của chó đồng cỏ, Cynomys spp., bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kyn" có nghĩa là chó và "mys" có nghĩa là chuột. Tên khoa học cụ thể của từng loài khác nhau, nhưng tất cả chúng đều được phân loại trong họ Sciuridae (họ sóc). Ngoài tiếng kêu đặc biệt của chúng, chó đồng cỏ còn được biết đến với cấu trúc xã hội phức tạp của chúng. Những loài động vật này sống trong các hệ thống hang ngầm rộng lớn gọi là thị trấn, nơi có thể chứa hàng trăm con chó đồng cỏ. Chúng cũng là những kỹ sư hệ sinh thái quan trọng, vì chúng làm thoáng khí cho đất và cung cấp thức ăn cho nhiều loài săn mồi trong khu vực. Mặc dù chó đồng cỏ không còn bị săn bắt để lấy lông như trước đây, nhưng một số quần thể vẫn bị đe dọa bởi tình trạng mất môi trường sống và dịch bệnh. Các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ những loài động vật độc đáo này và vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái.

namespace
Ví dụ:
  • As I walked across the prairie, I suddenly heard a chorus of high-pitched barks coming from a group of prairie dogs.

    Khi tôi đi qua thảo nguyên, tôi đột nhiên nghe thấy tiếng sủa the thé của một đàn chó đồng cỏ.

  • The burrowing habits of prairie dogs have made them an effective predator control measure in many agricultural areas.

    Thói quen đào hang của chó đồng cỏ đã biến chúng thành biện pháp kiểm soát động vật ăn thịt hiệu quả ở nhiều vùng nông nghiệp.

  • Prairie dogs are social animals that live in large colonies known as coteries, where they communicate with each other through vocalizations and physical gestures.

    Chó đồng cỏ là loài động vật sống theo bầy đàn lớn được gọi là coteries, nơi chúng giao tiếp với nhau thông qua tiếng kêu và cử chỉ cơ thể.

  • The distinctive calls of prairie dogs serve as an important warning signal for the rest of the colony, alerting them to the presence of predators in the area.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài chó đồng cỏ đóng vai trò là tín hiệu cảnh báo quan trọng cho những con còn lại trong đàn, báo động cho chúng biết về sự hiện diện của những kẻ săn mồi trong khu vực.

  • Due to habitat loss and fragmentation, prairie dog populations have declined significantly in the past few decades, leading to concerns about their conservation.

    Do mất môi trường sống và sự phân mảnh, quần thể chó đồng cỏ đã suy giảm đáng kể trong vài thập kỷ qua, dẫn đến những lo ngại về việc bảo tồn chúng.

  • Rangers and biologists are working to protect prairie dog colonies by restoring degraded habitats and creating corridors between existing populations.

    Các kiểm lâm và nhà sinh vật học đang nỗ lực bảo vệ đàn chó đồng cỏ bằng cách khôi phục môi trường sống đã bị suy thoái và tạo ra hành lang giữa các quần thể hiện có.

  • The impact of prairie dogs on the ecosystem can be both positive and negative. While they help control the populations of rodents and insects, they can also trigger erosion by burrowing in the soil.

    Tác động của chó thảo nguyên lên hệ sinh thái có thể là tích cực và tiêu cực. Trong khi chúng giúp kiểm soát quần thể động vật gặm nhấm và côn trùng, chúng cũng có thể gây ra xói mòn bằng cách đào hang trong đất.

  • One unique feature of prairie dogs is their complex social structure, which includes dominant males, females, and subordinate individuals.

    Một đặc điểm độc đáo của loài chó đồng cỏ là cấu trúc xã hội phức tạp của chúng, bao gồm những con đực thống trị, những con cái và những cá thể cấp dưới.

  • Scientists believe that prairie dogs may have a role to play in understanding social behavior and communication, as they have been shown to be capable of learning and problem-solving skills.

    Các nhà khoa học tin rằng chó đồng cỏ có thể đóng vai trò trong việc hiểu hành vi xã hội và giao tiếp vì chúng đã được chứng minh là có khả năng học hỏi và giải quyết vấn đề.

  • Prairie dogs are an important part of the North American landscape, and their survival is crucial for maintaining the balance of ecosystems and the preservation of cultural heritage.

    Chó đồng cỏ là một phần quan trọng của cảnh quan Bắc Mỹ và sự sinh tồn của chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái và bảo tồn di sản văn hóa.