Định nghĩa của từ top dog

top dognoun

chó đầu đàn

/ˌtɒp ˈdɒɡ//ˌtɑːp ˈdɔːɡ/

Cụm từ "top dog" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900, cụ thể là trong bối cảnh đua chó. Vào thời điểm đó, đua chó cực kỳ phổ biến và mọi người sẽ đặt cược rất nhiều vào những chú chó yêu thích của họ. Thuật ngữ "top dog" được sử dụng để mô tả người chiến thắng trong một cuộc đua, chú chó về nhất và được coi là giỏi nhất trong đàn. Cụm từ này trở nên phổ biến ngoài thế giới đua chó và đến những năm 1920 và 1930, nó đã trở nên phổ biến để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó giỏi nhất hoặc thành công nhất trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần của tiếng lóng tiếng Anh Mỹ và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh và chính trị đến thể thao và văn hóa đại chúng. Sự phổ biến lâu dài của "top dog" là minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài và tuổi thọ của môn thể thao lâu đời nhất thế giới, đua chó.

namespace
Ví dụ:
  • Max has been the top dog in the neighborhood ever since Buddy moved away.

    Max đã trở thành chú chó đứng đầu khu phố kể từ khi Buddy chuyển đi.

  • After defeating her opponents in the tournament, Lily became the undisputed top dog in the sport.

    Sau khi đánh bại các đối thủ của mình trong giải đấu, Lily đã trở thành người đứng đầu không thể tranh cãi trong môn thể thao này.

  • In the animal shelter, the Greek shepherd named Thor has been the top dog since he arrived a year ago.

    Ở trại cứu hộ động vật, chú chó chăn cừu Hy Lạp tên Thor đã là chú chó đứng đầu kể từ khi đến đây cách đây một năm.

  • In the corporate world, Harry's skills and hard work have led him to become the number one executive, the top dog in the company.

    Trong thế giới doanh nghiệp, kỹ năng và sự chăm chỉ của Harry đã giúp anh trở thành giám đốc điều hành số một, người đứng đầu công ty.

  • After his remarkable performance in the game, Chris earned the title of top dog among his peers.

    Sau màn trình diễn đáng chú ý trong trò chơi, Chris đã giành được danh hiệu người chơi giỏi nhất trong số những người chơi cùng lứa.

  • When it comes to entertaining the audience in the stand-up comedy scene, Sarah is the clear top dog.

    Khi nói đến việc giải trí cho khán giả trong lĩnh vực hài độc thoại, Sarah rõ ràng là người giỏi nhất.

  • In the presidential election, the frontrunner's popularity has made her the top dog in the polls.

    Trong cuộc bầu cử tổng thống, sự nổi tiếng của ứng cử viên hàng đầu đã giúp bà trở thành người dẫn đầu trong các cuộc thăm dò.

  • The veteran detective has been the top dog in the homicide department for over a decade, solving the toughest cases with ease.

    Thám tử kỳ cựu này đã là người giỏi nhất trong phòng điều tra giết người trong hơn một thập kỷ, giải quyết những vụ án khó khăn nhất một cách dễ dàng.

  • The top dog in the athlete community, Michael, has consistently set new records in his sport.

    Người đứng đầu trong cộng đồng vận động viên, Michael, đã liên tục lập nên những kỷ lục mới trong môn thể thao của mình.

  • After starring in many blockbuster movies, the celebrity has established herself as the top dog in Hollywood.

    Sau khi tham gia nhiều bộ phim bom tấn, ngôi sao này đã khẳng định mình là ngôi sao hàng đầu ở Hollywood.