Định nghĩa của từ sheepdog

sheepdognoun

Chó chăn cừu

/ˈʃiːpdɒɡ//ˈʃiːpdɔːɡ/

Thuật ngữ "sheepdog" bắt nguồn từ sự kết hợp đơn giản của các từ "sheep" và "dog". Đây là một mô tả đơn giản cho một con chó được lai tạo và huấn luyện để chăn và bảo vệ cừu. Mặc dù nguồn gốc chính xác của chó chăn cừu vẫn đang được tranh luận, nhưng chúng có thể tiến hóa tự nhiên từ những con chó làm việc được lai tạo có chọn lọc vì bản năng và khả năng chăn thả của chúng. Thuật ngữ "sheepdog" đã trở thành tên gọi chung cho những giống chó này khi vai trò của chúng trong chăn nuôi cừu ngày càng trở nên quan trọng.

namespace

a dog that is trained to help control sheep on a farm

một con chó được huấn luyện để giúp kiểm soát đàn cừu ở trang trại

Ví dụ:
  • The farmer let his sheepdog roam the pasture to keep the flock safe from predators.

    Người nông dân thả chó chăn cừu đi lang thang trên đồng cỏ để bảo vệ đàn cừu khỏi những kẻ săn mồi.

  • The sheepdog followed herd instincts, making her an effective protector of the sheep.

    Chó chăn cừu tuân theo bản năng bầy đàn, khiến chúng trở thành người bảo vệ đàn cừu hiệu quả.

  • The sheepdog bounded across the meadow, barking and herding the sheep into the pen.

    Con chó chăn cừu chạy qua đồng cỏ, sủa và lùa đàn cừu vào chuồng.

  • The owner trained his sheepdog with obedience commands, allowing her to work efficiently as part of the farm's routine.

    Người chủ đã huấn luyện chú chó chăn cừu của mình bằng các lệnh vâng lời, cho phép nó làm việc hiệu quả như một phần trong công việc thường ngày của trang trại.

  • The sheepdog patiently coaxed the stragglers towards the pen, using his fearless presence to guide them.

    Chú chó chăn cừu kiên nhẫn dụ những kẻ tụt hậu vào chuồng, dùng sự hiện diện không sợ hãi của mình để dẫn đường cho chúng.

a dog of a type that is often used for controlling sheep, especially a collie

một loại chó thường được sử dụng để kiểm soát cừu, đặc biệt là chó collie

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan